Định nghĩa của từ undaunted

undauntedadjective

không nản lòng

/ˌʌnˈdɔːntɪd//ˌʌnˈdɔːntɪd/

"Undaunted" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó là sự kết hợp của "un" (có nghĩa là "not") và "daunted", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "douter", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "nghi ngờ". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của nó: không sợ hãi hay nản lòng. Trong khi "daunted" có nghĩa là bị đe dọa, "undaunted" nhấn mạnh đến tinh thần không sợ hãi, không lay chuyển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous setbacks, the entrepreneur remained undaunted and continued to pursue her dreams.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, nữ doanh nhân này vẫn không nản lòng và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.

  • The athlete faced an injury during the competition, but she remained undaunted and pushed through the pain to secure her victory.

    Nữ vận động viên này đã bị thương trong cuộc thi, nhưng cô vẫn không nản lòng và vượt qua nỗi đau để giành chiến thắng.

  • The explorer embarked on a perilous journey into the unknown, undaunted by the risks and challenges it posed.

    Nhà thám hiểm đã bắt đầu một cuộc hành trình nguy hiểm vào vùng đất chưa biết, không hề nao núng trước những rủi ro và thách thức mà nó đặt ra.

  • The student faced a difficult exam with confidence and determination, undaunted by the pressure and anxiety of the situation.

    Học sinh đã đối mặt với kỳ thi khó khăn một cách tự tin và quyết tâm, không hề nao núng trước áp lực và lo lắng của hoàn cảnh.

  • The activist stood up for her beliefs in the face of opposition and hate, undaunted by the fear and danger it entailed.

    Nhà hoạt động này đã đứng lên bảo vệ niềm tin của mình trước sự phản đối và thù hận, không hề nao núng trước nỗi sợ hãi và nguy hiểm mà nó mang lại.

  • The artist continued to create bold and innovative works, undaunted by the skepticism and criticism of the art community.

    Nghệ sĩ tiếp tục sáng tác những tác phẩm táo bạo và sáng tạo, không hề nao núng trước sự hoài nghi và chỉ trích của cộng đồng nghệ thuật.

  • The martial artist faced a formidable opponent in the tournament, but she remained undaunted and emerged victorious.

    Nữ võ sĩ phải đối mặt với một đối thủ đáng gờm trong giải đấu, nhưng cô vẫn không nao núng và giành chiến thắng.

  • The leader faced a challenging situation in the office, but she remained undaunted and guided her team to success.

    Người lãnh đạo phải đối mặt với một tình huống đầy thách thức trong văn phòng, nhưng bà vẫn không nản lòng và dẫn dắt nhóm của mình đến thành công.

  • The singer took the stage in front of a critical audience, but she remained undaunted and delivered a powerful performance.

    Nữ ca sĩ bước lên sân khấu trước sự chứng kiến ​​của đông đảo khán giả, nhưng cô vẫn không nao núng và mang đến một màn trình diễn mạnh mẽ.

  • The scientist pursued her groundbreaking research, undaunted by the uncertain future and potential failures it held.

    Nhà khoa học theo đuổi nghiên cứu mang tính đột phá của mình, không hề nản lòng trước tương lai bất định và những thất bại tiềm ẩn.