tính từ
khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
sturdy child: đứa bé cứng cáp
mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
sturdy resistance: sự chống cự mãnh liệt
a sturdy policy: chính sách kiên quyết
danh từ
bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)
sturdy child: đứa bé cứng cáp