Định nghĩa của từ plucky

pluckyadjective

gan dạ

/ˈplʌki//ˈplʌki/

"Plucky" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pluck", có nghĩa là "kéo hoặc nhổ một cái gì đó". Đây là một ví dụ thú vị về cách nghĩa của một từ có thể thay đổi theo thời gian. Ban đầu ám chỉ một hành động vật lý, cuối cùng nó đã trở thành biểu tượng cho đặc điểm tinh thần của lòng dũng cảm và sự quyết tâm. Hãy nghĩ đến một người nào đó lấy hết can đảm để làm một điều gì đó khó khăn - sự liên tưởng này rất rõ ràng! Đến thế kỷ 18, "plucky" đã phát triển để mô tả một người dũng cảm trước nghịch cảnh và ý nghĩa đó vẫn được giữ nguyên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggan dạ, can trường

namespace
Ví dụ:
  • The small, underdog team showed plenty of plucky determination as they fought hard against the reigning champions.

    Đội bóng nhỏ bé và yếu thế này đã thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ khi chiến đấu hết mình với nhà đương kim vô địch.

  • Despite the brutal weather, the competing sailor displayed an admirable degree of pluckiness as she bravely navigated the rough seas.

    Bất chấp thời tiết khắc nghiệt, các thủy thủ tham gia cuộc thi đã thể hiện sự can đảm đáng ngưỡng mộ khi cô dũng cảm điều hướng trên biển động.

  • The plucky individual impressionistically painted the entire mural all by himself, without any prior experience in mural art.

    Cá nhân gan dạ này đã tự mình vẽ toàn bộ bức tranh tường theo trường phái ấn tượng, mặc dù không có bất kỳ kinh nghiệm nào về nghệ thuật tranh tường.

  • The plucky little dog refused to be intimidated by the much larger and menacing-looking stranger, barking fiercely and wagging its tail as a sign of friendliness.

    Chú chó nhỏ dũng cảm không hề sợ hãi trước kẻ lạ mặt to lớn và đáng sợ hơn nhiều, mà còn sủa dữ dội và vẫy đuôi như một dấu hiệu thân thiện.

  • When the power went out during the interview, the plucky journalist supinely held the floor using his or her brilliant interview skills and query-framing prowess.

    Khi mất điện trong lúc phỏng vấn, nhà báo can đảm đã nằm ngửa trên sàn, sử dụng kỹ năng phỏng vấn tuyệt vời và khả năng đặt câu hỏi của mình.

  • The plucky athlete picked himself (or herself) up again and again, every time he (or she) came crashing down as he (or she) persistently chased his (or her) wildest sports dreams.

    Vận động viên can đảm đã tự mình đứng dậy hết lần này đến lần khác, mỗi lần anh ấy (hoặc cô ấy) vấp ngã khi anh ấy (hoặc cô ấy) kiên trì theo đuổi những giấc mơ thể thao điên rồ nhất của mình.

  • The plucky writer kept writing despite a myriad of creative blocks, doubts, and setbacks until her (or his) manuscript was finally published.

    Nhà văn can đảm này vẫn tiếp tục viết mặc dù gặp vô số trở ngại về mặt sáng tạo, nghi ngờ và thất bại cho đến khi bản thảo của cô (hoặc anh) cuối cùng được xuất bản.

  • The plucky teenager who overcame drug addiction is now a positive inspiration to anyone who's daring enough to walk the same path towards rehabilitation.

    Cô thiếu niên dũng cảm đã vượt qua chứng nghiện ma túy giờ đây trở thành nguồn cảm hứng tích cực cho bất kỳ ai đủ can đảm bước đi trên con đường cai nghiện.

  • Despite facing intense criticism and backlash, the plucky celebrity kept her (or his) head high and continued to work hard towards her (or his) goal with dogged persistence.

    Mặc dù phải đối mặt với những lời chỉ trích và phản ứng dữ dội, người nổi tiếng can đảm này vẫn ngẩng cao đầu và tiếp tục làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình với sự kiên trì bền bỉ.

  • When all hope seemed lost, the plucky warriors fought bravely and won against all seeming odds, turning the tides of the battle in their favour.

    Khi mọi hy vọng dường như đã mất, những chiến binh dũng cảm đã chiến đấu dũng cảm và giành chiến thắng trước mọi khó khăn, xoay chuyển cục diện trận chiến theo hướng có lợi cho họ.