Định nghĩa của từ resolute

resoluteadjective

kiên quyết

/ˈrezəluːt//ˈrezəluːt/

Từ "resolute" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "resolu", có nghĩa là "resolved" hoặc "determined". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "resolutus", là phân từ quá khứ của "resolvo", có nghĩa là "làm lỏng" hoặc "giải thể". Trong tiếng Latin, "resolvo" được dùng để mô tả hành động giải quyết hoặc giải quyết một vấn đề, cũng như ý nghĩa quyết tâm hoặc kiên quyết. Trong tiếng Anh, từ "resolute" ban đầu có nghĩa là "resolved" hoặc "có ý định chắc chắn", nhưng theo thời gian, nó mang thêm hàm ý về sức mạnh, lòng dũng cảm và sự kiên trì. Ngày nay, "resolute" thường được dùng để mô tả một người quyết đoán, cứng rắn và không dao động trong các quyết định hoặc hành động của mình, thường là khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc thử thách.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquyết, cương quyết, kiên quyết

namespace
Ví dụ:
  • Kate is a resolute woman who refuses to give up on her goals, no matter how difficult they may seem.

    Kate là người phụ nữ kiên quyết và không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình, bất kể chúng có khó khăn đến đâu.

  • Despite facing numerous obstacles, the team remained resolute in their determination to complete the project on time.

    Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, nhóm vẫn kiên quyết hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • After months of uncertainty, Sarah's resolute spirit helped her overcome her health issues and emerge stronger than ever.

    Sau nhiều tháng sống trong lo lắng, tinh thần quyết tâm của Sarah đã giúp cô vượt qua các vấn đề sức khỏe và trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

  • The captain's resolute leadership brought the team together and inspired them to work as a cohesive unit.

    Sự lãnh đạo kiên quyết của đội trưởng đã tập hợp toàn đội lại với nhau và truyền cảm hứng để họ làm việc như một đơn vị gắn kết.

  • The resolute stance of the environmental activists led to a successful campaign against the construction of a new factory in their neighborhood.

    Lập trường kiên quyết của các nhà hoạt động vì môi trường đã dẫn đến một chiến dịch thành công phản đối việc xây dựng một nhà máy mới tại khu phố của họ.

  • It took resolute effort on their part to confront their fears and face the challenge head-on.

    Họ phải nỗ lực hết sức để đối mặt với nỗi sợ hãi và đương đầu với thử thách.

  • The resolute decision made by the board proved to be a turning point for the company and set it on a path to success.

    Quyết định kiên quyết của hội đồng quản trị đã tạo nên bước ngoặt cho công ty và đưa công ty đi đến thành công.

  • The resolute attitude of the prize-fighter allowed her to withstand the blows of her opponent and eventually emerge victorious.

    Thái độ kiên quyết của nữ võ sĩ quyền Anh đã giúp cô chống lại những đòn đánh của đối thủ và cuối cùng giành chiến thắng.

  • The resolute determination of the explorers enabled them to navigate through the treacherous terrain and reach their destination.

    Sự quyết tâm mạnh mẽ của các nhà thám hiểm đã giúp họ vượt qua địa hình hiểm trở và đến được đích.

  • Through sheer resoluteness, the protagonist transformed their life and realized their full potential.

    Nhờ sự quyết tâm tuyệt đối, nhân vật chính đã thay đổi cuộc sống và phát huy hết tiềm năng của mình.