Định nghĩa của từ daring

daringadjective

dám

/ˈdeərɪŋ//ˈderɪŋ/

"Daring" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "darrer", có nghĩa là "thách thức, dám, bất chấp". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một người táo bạo hoặc thách thức. Sự phát triển của từ này rất thú vị, vì ban đầu nó có nghĩa là thách thức, nhưng theo thời gian, nó chuyển sang nhấn mạnh lòng can đảm và sự táo bạo liên quan đến việc chấp nhận rủi ro hoặc đối mặt với thử thách. Ngày nay, "daring" biểu thị một phẩm chất dũng cảm và sẵn sàng hành động theo cách mạo hiểm hoặc không theo quy ước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự táo bạo, sự cả gan

type tính từ

meaningtáo bạo, cả gan; phiêu lưu

namespace
Ví dụ:
  • Emma took a daring leap off the cliff, screaming in excitement as she free fell through the air.

    Emma liều lĩnh nhảy xuống khỏi vách đá, hét lên vì phấn khích khi rơi tự do giữa không trung.

  • The tightrope walker executed a daring stunt by walking blindfolded between two skyscrapers.

    Người đi trên dây đã thực hiện một pha nguy hiểm táo bạo bằng cách bịt mắt và đi giữa hai tòa nhà chọc trời.

  • The pilot made a daring maneuver to avoid a flock of birds, narrowly avoiding disaster.

    Người phi công đã thực hiện một động tác táo bạo để tránh một đàn chim, may mắn thoát khỏi thảm họa.

  • After weeks of planning, the burglars pulled off a daring heist, stealing the priceless artifact without being caught.

    Sau nhiều tuần lên kế hoạch, bọn trộm đã thực hiện một vụ trộm táo bạo, đánh cắp được cổ vật vô giá mà không bị phát hiện.

  • The athlete executed a daring move during the race, weaving through the crowd and stealing the lead.

    Vận động viên này đã thực hiện một động tác táo bạo trong cuộc đua, luồn lách qua đám đông và giành lấy vị trí dẫn đầu.

  • The actor gave a daring performance in the play, playing a number of intense and emotionally charged scenes.

    Nam diễn viên đã có màn trình diễn táo bạo trong vở kịch, thể hiện nhiều cảnh quay căng thẳng và đầy cảm xúc.

  • In a daring move, the activists chained themselves to the machinery, preventing it from harming the environment.

    Trong một động thái táo bạo, các nhà hoạt động đã xích mình vào máy móc, ngăn không cho nó gây hại cho môi trường.

  • The climber attempted a daring ascent up the treacherous mountain, facing danger at every turn.

    Người leo núi đã cố gắng thực hiện một chuyến leo núi nguy hiểm, luôn phải đối mặt với nguy hiểm ở mọi ngã rẽ.

  • The scientist made a daring hypothesis, defying the established theory and changing the course of their field.

    Nhà khoa học đã đưa ra một giả thuyết táo bạo, thách thức lý thuyết đã được xác lập và thay đổi tiến trình của lĩnh vực của họ.

  • The musician took a daring risk by playing an unconventional instrument, stealing the show with their unique sound.

    Nghệ sĩ âm nhạc này đã mạo hiểm chơi một nhạc cụ không theo lối mòn và chiếm trọn sự chú ý bằng âm thanh độc đáo của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches