Định nghĩa của từ adventurous

adventurousadjective

phiêu lưu

/ədˈventʃərəs//ədˈventʃərəs/

Từ "adventurous" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "ventura" có nghĩa là "happenings" hoặc "events". Từ tiếng Latin "ventura" bắt nguồn từ "ventus", có nghĩa là "wind" và "ventum", có nghĩa là "điều xảy ra" hoặc "điều sẽ đến". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã áp dụng các từ tiếng Latin "ad" và "ventura" để tạo thành từ "adventurous", có nghĩa là "sẵn sàng chấp nhận rủi ro" hoặc "sẵn sàng đối mặt với sự không chắc chắn". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hàm ý về lòng dũng cảm, sự táo bạo và cảm giác phấn khích. Ngày nay, "adventurous" được dùng để mô tả những cá nhân sẵn sàng chấp nhận rủi ro đã được tính toán và bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá những trải nghiệm và thử thách mới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm

meaningliều lĩnh

namespace

willing to take risks and try new ideas; enjoying being in new, exciting situations

sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thử những ý tưởng mới; tận hưởng những tình huống mới, thú vị

Ví dụ:
  • For the more adventurous tourists, there are trips into the mountains with a local guide.

    Đối với những du khách ưa mạo hiểm hơn, có những chuyến đi vào vùng núi với hướng dẫn viên địa phương.

  • Many teachers would like to be more adventurous and creative.

    Nhiều giáo viên muốn phiêu lưu và sáng tạo hơn.

including new and interesting things, methods and ideas

bao gồm những điều, phương pháp và ý tưởng mới và thú vị

Ví dụ:
  • The menu contained traditional favourites as well as more adventurous dishes.

    Thực đơn bao gồm các món ăn truyền thống được yêu thích cũng như các món ăn mạo hiểm hơn.

  • an adventurous new production of the play

    một sản phẩm mới đầy phiêu lưu của vở kịch

full of new, exciting or dangerous experiences

đầy những trải nghiệm mới, thú vị hoặc nguy hiểm

Ví dụ:
  • an adventurous trip/lifestyle

    một chuyến đi/lối sống mạo hiểm

  • My interests include anything adventurous or challenging.

    Sở thích của tôi bao gồm bất cứ điều gì mạo hiểm hoặc thử thách.

  • Ben eventually tired of his adventurous lifestyle, and sought to settle down.

    Cuối cùng, Ben cảm thấy mệt mỏi với lối sống phiêu lưu của mình và tìm cách ổn định cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches