Định nghĩa của từ audacious

audaciousadjective

táo bạo

/ɔːˈdeɪʃəs//ɔːˈdeɪʃəs/

Từ "audacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "audax", có nghĩa là "bold" hoặc "dám nghĩ dám làm". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả một người nào đó đã thực hiện những hành động táo bạo hoặc liều lĩnh, thường theo cách được coi là can đảm hoặc mạo hiểm. Theo thời gian, từ "audax" đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "audacious," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Một người táo bạo là người sẵn sàng thực hiện những bước đi táo bạo hoặc liều lĩnh, thường là khi đối mặt với sự không chắc chắn hoặc rủi ro. Từ này có thể được dùng để mô tả nhiều hành vi khác nhau, từ đưa ra quyết định táo bạo đến chấp nhận rủi ro hoặc vượt qua ranh giới. Ngày nay, "audacious" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ ai sẵn sàng táo bạo, không sợ hãi và liều lĩnh trong hành động của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggan, táo bạo

meaningtrơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ

namespace
Ví dụ:
  • Emily's audacious proposal to start a tech company with only $5,000 in savings left everyone in the room speechless.

    Đề xuất táo bạo của Emily về việc thành lập một công ty công nghệ chỉ với 5.000 đô la tiền tiết kiệm khiến mọi người trong phòng đều không nói nên lời.

  • The new chef's audacious menu, featuring a dish made of fried beetles and dirt, left most customers horrified.

    Thực đơn táo bạo của đầu bếp mới, bao gồm một món ăn làm từ bọ cánh cứng chiên và đất, khiến hầu hết thực khách kinh hãi.

  • The audacious thief brazenly walked into the museum and stole the precious diamond, leaving the security guards trembling in fear.

    Tên trộm táo tợn đã liều lĩnh bước vào bảo tàng và đánh cắp viên kim cương quý giá, khiến các nhân viên bảo vệ run rẩy vì sợ hãi.

  • The audacious plan to create a bridge connecting two countries over a narrow strait received mixed reactions from political leaders.

    Kế hoạch táo bạo xây dựng cây cầu nối liền hai quốc gia qua một eo biển hẹp đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều từ các nhà lãnh đạo chính trị.

  • The audacious astronaut's daring mission to Mars took the world by storm, inspiring a new generation of space pioneers.

    Sứ mệnh táo bạo của phi hành gia tới sao Hỏa đã gây chấn động thế giới, truyền cảm hứng cho một thế hệ tiên phong mới trong lĩnh vực không gian.

  • The audacious CEO's decision to fire the entire board of directors and take over the company left some investors afraid for their future.

    Quyết định táo bạo của vị CEO khi sa thải toàn bộ ban giám đốc và tiếp quản công ty khiến một số nhà đầu tư lo sợ cho tương lai của họ.

  • The audacious student's brazen act of cheating on the final exam shocked the teacher, who couldn't believe someone would be so bold.

    Hành động gian lận trắng trợn của cậu học sinh trong kỳ thi cuối kỳ đã khiến giáo viên sửng sốt, người không thể tin rằng có người lại táo bạo đến vậy.

  • The audacious journalist's expose on a corrupt politician led to an explosive news cycle, causing a sensation around the world.

    Việc nhà báo táo bạo vạch trần một chính trị gia tham nhũng đã tạo nên một làn sóng tin tức chấn động, gây chấn động toàn thế giới.

  • The audacious painter's daring use of bright, bold colors and abstract shapes in her art left some critics wondering if she knew what she was doing.

    Việc nữ họa sĩ táo bạo này sử dụng những màu sắc tươi sáng, đậm và hình khối trừu tượng trong tác phẩm nghệ thuật của mình khiến một số nhà phê bình tự hỏi liệu bà có biết mình đang làm gì hay không.

  • The audacious athlete's jaw-dropping performance in the Olympic finals left sports fans around the world in awe.

    Màn trình diễn ngoạn mục của vận động viên này tại trận chung kết Olympic đã khiến người hâm mộ thể thao trên toàn thế giới phải kinh ngạc.