Định nghĩa của từ dauntless

dauntlessadjective

dũng cảm

/ˈdɔːntləs//ˈdɔːntləs/

Từ "dauntless" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng Pháp "dount" có nghĩa là "fear" hoặc "dread", và hậu tố "-less" là một phủ định, có nghĩa là "without". Do đó, "dauntless" theo nghĩa đen là "không sợ hãi" hoặc "không sợ hãi". Trong tiếng La-tinh, từ "dauntare" có nghĩa là "làm sợ hãi", và gốc động từ "daun-" được sử dụng để tạo thành tính từ "dauntulus", có nghĩa là "fearless" hoặc "courageous". Từ tiếng La-tinh được mượn vào tiếng Anh trung đại là "dauntless" và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó dũng cảm, can đảm hoặc không sợ hãi. Ngày nay, "dauntless" thường được dùng để mô tả những cá nhân thể hiện lòng dũng cảm, quyết tâm hoặc sự kiên trì đặc biệt khi đối mặt với thử thách hoặc nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường

namespace
Ví dụ:
  • Emily was a dauntless adventurer, unafraid to explore the depths of the най mysterious jungle in search of new discoveries.

    Emily là một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ khám phá sâu trong khu rừng bí ẩn để tìm kiếm những khám phá mới.

  • Despite the overwhelming odds against them, the soldiers charged fearlessly into battle, displaying an unshakeable spirit of dauntlessness.

    Bất chấp sự chống đối dữ dội, những người lính vẫn dũng cảm xông pha vào trận chiến, thể hiện tinh thần bất khuất không gì lay chuyển được.

  • Sarah's determination to overcome her phobia of heights was truly dauntless, as she ascended the tallest tower in the city, her heart racing but her resolve unbroken.

    Quyết tâm vượt qua nỗi sợ độ cao của Sarah thực sự không hề nao núng khi cô leo lên tòa tháp cao nhất thành phố, tim cô đập thình thịch nhưng quyết tâm của cô không hề lay chuyển.

  • With a dauntless spirit and unrelenting perseverance, the underdog team managed to knock off the heavily favored opponents and secure an unexpected victory.

    Với tinh thần bất khuất và sự kiên trì không ngừng, đội yếu thế đã đánh bại được đối thủ được đánh giá cao hơn và giành chiến thắng bất ngờ.

  • In the face of danger, Karen remained dauntless, staying calm and level-headed even as her fellow passengers panicked around her.

    Trước nguy hiểm, Karen vẫn không hề nao núng, giữ bình tĩnh và tỉnh táo ngay cả khi những hành khách khác xung quanh cô đều hoảng loạn.

  • The explorer traversed treacherous terrain with a dauntless spirit, never letting fear or fatigue hold him back from his ultimate goal.

    Nhà thám hiểm đã băng qua địa hình hiểm trở với tinh thần dũng cảm, không bao giờ để nỗi sợ hãi hay mệt mỏi ngăn cản ông đạt được mục tiêu cuối cùng.

  • Meredith's unshakeable dauntlessness in the face of adversity allowed her to conquer challenges that would have defeated lesser individuals.

    Sự kiên cường không gì lay chuyển được của Meredith trước nghịch cảnh đã giúp cô vượt qua những thử thách mà những người yếu thế hơn có thể không làm được.

  • With a dauntless spirit and a refusal to give up, the scientist worked tirelessly for years, eventually discovering a breakthrough that would change the world.

    Với tinh thần không sợ hãi và không muốn bỏ cuộc, nhà khoa học đã làm việc không biết mệt mỏi trong nhiều năm, cuối cùng đã khám phá ra một bước đột phá làm thay đổi thế giới.

  • Ignoring the ominous warnings and dangers, Elena set out on her journey, her dauntlessness and determination transforming into bravery as she advanced.

    Bỏ qua những lời cảnh báo và nguy hiểm đáng ngại, Elena lên đường, sự can đảm và quyết tâm của cô chuyển thành lòng dũng cảm khi cô tiến lên.

  • The survivor's unrelenting dauntlessness empowered him to navigate the harsh wilderness and emerge victorious, against all odds.

    Sự kiên cường không ngừng nghỉ của người sống sót đã tiếp thêm sức mạnh cho anh ta để vượt qua vùng hoang dã khắc nghiệt và giành chiến thắng, bất chấp mọi khó khăn.