Định nghĩa của từ unflinching

unflinchingadjective

không nao núng

/ʌnˈflɪntʃɪŋ//ʌnˈflɪntʃɪŋ/

Từ "unflinching" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" (có nghĩa là "not") và "flinchen" (có nghĩa là "run rẩy"). Theo nghĩa ban đầu, từ này có nghĩa là "không run rẩy" hoặc "không lắc", thường được dùng để mô tả tính cách vững vàng hoặc lập trường vững chắc của ai đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác can đảm, kiên định và quyết tâm không lay chuyển. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được dùng để mô tả một người vẫn kiên cường trước nghịch cảnh, chỉ trích hoặc nguy hiểm. Ngày nay, "unflinching" được dùng để mô tả các hành động, thái độ và hành vi thể hiện sự cống hiến, quyết tâm và khả năng phục hồi không lay chuyển trước những thách thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chùn bước, không nao núng; vững vàng

meaningkhông ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên

namespace
Ví dụ:
  • Despite the imminent danger, the police officer displayed unflinching courage as he charged towards the gang of armed robbers.

    Bất chấp nguy hiểm cận kề, viên cảnh sát vẫn thể hiện lòng dũng cảm không nao núng khi lao về phía băng cướp có vũ trang.

  • The athlete showed unflinching determination as she ran the last lap with a severe cramp in her leg.

    Vận động viên này đã thể hiện quyết tâm không lay chuyển khi cô chạy vòng cuối cùng với tình trạng chuột rút nghiêm trọng ở chân.

  • The surgeon's complete concentration and unflinching focus on the patient's well-being during the operation made her an exceptional professional.

    Sự tập trung hoàn toàn và không ngừng nghỉ của bác sĩ phẫu thuật vào sức khỏe của bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật đã khiến cô trở thành một chuyên gia xuất sắc.

  • The opposition leader gave unflinching speeches against the government's corrupt policies, often facing threats and intimidation.

    Lãnh đạo phe đối lập đã có những bài phát biểu kiên định phản đối các chính sách tham nhũng của chính phủ, thường phải đối mặt với những lời đe dọa và bắt nạt.

  • Amidst the chaos and destruction caused by the natural disaster, the rescue workers remained unflinching, continuing their work tirelessly.

    Giữa cảnh hỗn loạn và tàn phá do thảm họa thiên nhiên gây ra, những người cứu hộ vẫn không nao núng, tiếp tục công việc của mình không biết mệt mỏi.

  • The politician's unflinching principles and unshakable beliefs made him a formidable force in the political arena.

    Những nguyên tắc kiên định và niềm tin không thể lay chuyển của chính trị gia này đã khiến ông trở thành một thế lực đáng gờm trên chính trường.

  • The soldier's unflinching bravery under fire, in the face of certain death, was awe-inspiring.

    Lòng dũng cảm không nao núng của người lính trong hỏa lực, trước cái chết chắc chắn, thật đáng kinh ngạc.

  • The teacher's calm and unflinching demeanor in teaching her students made her a popular favorite among them.

    Thái độ điềm tĩnh và không nao núng của cô giáo khi giảng dạy khiến cô trở thành người được học sinh yêu mến.

  • The artist's unflinching commitment to her art had garnered her worldwide acclaim and numerous awards.

    Sự cống hiến không ngừng nghỉ của nghệ sĩ cho nghệ thuật đã mang lại cho cô sự ca ngợi trên toàn thế giới và nhiều giải thưởng.

  • Despite the extreme weather conditions, the traveller showed unflinching resilience and perseverance, continuing with her journey.

    Bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt, du khách vẫn thể hiện sự kiên cường và bền bỉ không nao núng, tiếp tục cuộc hành trình của mình.