Định nghĩa của từ determined

determinedadjective

đã được xác định, đã được xác định rõ

/dɪˈtəːmɪnd/

Định nghĩa của từ undefined

"Determined" có nguồn gốc từ tiếng Latin "determinare", có nghĩa là "đặt ra giới hạn, xác định hoặc quyết định". Từ này chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ tiếng Pháp cổ "determiner", mang cùng một nghĩa. Từ "determined" đã du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một quyết định hoặc giải pháp cố định. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm ý tưởng về sự quyết tâm mạnh mẽ và cam kết không lay chuyển, biểu thị một người kiên định với mục đích của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđã được xác định, đã được định rõ

meaningnhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết

exampleto be determined to do something: kiên quyết làm việc gì

examplea determined mind: đầu óc quả quyết

namespace

having made a definite decision to do something and not letting anyone prevent you

đã đưa ra quyết định chắc chắn để làm điều gì đó và không để bất cứ ai ngăn cản bạn

Ví dụ:
  • The opposition to her plan made her more determined than ever.

    Sự phản đối kế hoạch của cô khiến cô quyết tâm hơn bao giờ hết.

  • I'm determined to succeed.

    Tôi quyết tâm thành công.

  • They were quite determined that he wasn't going to do it.

    Họ đã khá kiên quyết rằng anh ấy sẽ không làm điều đó.

  • After months of struggling, Sarah was determined to succeed in her final exams and studied tirelessly to achieve her goal.

    Sau nhiều tháng vật lộn, Sarah quyết tâm vượt qua kỳ thi cuối kỳ và học tập không biết mệt mỏi để đạt được mục tiêu của mình.

  • Despite the heavy rain and strong winds, the determined hiker continued her ascent, determined to reach the summit.

    Bất chấp mưa lớn và gió mạnh, người đi bộ đường dài vẫn tiếp tục leo lên, quyết tâm lên đến đỉnh.

showing determination

thể hiện quyết tâm

Ví dụ:
  • I made a determined effort to stop smoking.

    Tôi đã quyết tâm bỏ thuốc lá.

  • The proposal had been dropped in the face of determined opposition.

    Đề xuất này đã bị hủy bỏ trước sự phản đối kiên quyết.

  • They set about their task in determined mood.

    Họ bắt đầu nhiệm vụ của mình với tâm trạng quyết tâm.

Ví dụ bổ sung:
  • His voice was grimly determined.

    Giọng anh kiên quyết một cách dứt khoát.

  • She's a very determined young woman.

    Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất quyết tâm.

Thành ngữ

bound and determined
(North American English)very determined to do something
  • I came here bound and determined to put the last 12 months behind me.