Định nghĩa của từ bold

boldadjective

in đậm

/bəʊld//bəʊld/

Từ "bold" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "baltiz" nguyên thủy của tiếng Đức được cho là tổ tiên của từ "bold" trong tiếng Anh hiện đại. Từ nguyên thủy của tiếng Đức này được cho là bắt nguồn từ gốc "*bhel-" của tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Trong tiếng Anh cổ, từ "bolde" (cùng nguồn với tiếng Anh hiện đại "bold") dùng để chỉ thứ gì đó sáng hoặc tỏa sáng, cũng như thứ gì đó can đảm hoặc dũng cảm. Nghĩa kép này của "bolde" có thể xuất phát từ ý tưởng rằng vẻ ngoài tỏa sáng hoặc lấp lánh cũng gắn liền với sự tự tin và lòng dũng cảm. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ "bold" đã thay đổi, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn không thay đổi nhiều, dùng để chỉ một người hoặc một vật nào đó không sợ hãi, tự tin và sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdũng cảm, táo bạo, cả gan

meaningtrơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh

meaningrõ, rõ nét

examplethe bold outline of the mountain: đường nét rất rõ của quả núi

typeDefault

meaning(Tech) đậm (chữ)

namespace

brave and confident; not afraid to say what you feel or to take risks

dũng cảm và tự tin; không ngại nói ra những gì bạn cảm thấy hoặc chấp nhận rủi ro

Ví dụ:
  • It was a bold move on their part to open a business in France.

    Đó là một bước đi táo bạo của họ khi mở doanh nghiệp ở Pháp.

  • Few people have been bold enough to criticize the manager.

    Rất ít người đủ táo bạo để chỉ trích người quản lý.

  • a bold and fearless warrior

    một chiến binh dũng cảm và dũng cảm

in a thick, dark type

trong một loại dày, tối

Ví dụ:
  • Highlight the important words in bold type.

    Đánh dấu những từ quan trọng bằng chữ in đậm.

  • bold lettering

    chữ in đậm

that can be easily seen; having a strong clear appearance

điều đó có thể dễ dàng nhận thấy; có vẻ ngoài rõ ràng mạnh mẽ

Ví dụ:
  • the bold outline of a mountain against the sky

    đường viền táo bạo của một ngọn núi trên nền trời

  • She paints with bold strokes of the brush.

    Cô vẽ bằng những nét cọ đậm nét.

Ví dụ bổ sung:
  • The furniture was painted in bold, primary colours.

    Đồ nội thất được sơn màu đậm, cơ bản.

  • a bold black and yellow sign

    một dấu hiệu màu đen và màu vàng đậm

Thành ngữ

clutch/grasp at straws
to try all possible means to find a solution or some hope in a difficult or unpleasant situation, even though this seems very unlikely
  • I know I’m just clutching at straws here, but is it possible that the doctors are wrong?