Định nghĩa của từ courageous

courageousadjective

can đảm

/kəˈreɪdʒəs//kəˈreɪdʒəs/

Từ "courageous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "corageus", có nghĩa là "tràn đầy trái tim" hoặc "dũng cảm". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "cor" có nghĩa là "heart" và "ageus" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "dồi dào". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "corage" ám chỉ trái tim hoặc tinh thần, và một người "corageous" được coi là có trái tim mạnh mẽ hoặc tràn đầy lòng dũng cảm. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "courageous," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự dũng cảm hoặc thể hiện chủ nghĩa anh hùng khi đối mặt với nguy hiểm hoặc nghịch cảnh. Ngày nay, từ "courageous" được sử dụng để mô tả một người thể hiện lòng dũng cảm, quyết tâm và khả năng phục hồi khi đối mặt với thử thách.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcan đảm, dũng cảm

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job and being diagnosed with cancer, Sarah's courageous spirit led her to begin a new chapter in her life, filled with hope and determination.

    Sau khi mất việc và được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, tinh thần dũng cảm của Sarah đã thôi thúc cô bắt đầu một chương mới trong cuộc đời, tràn đầy hy vọng và quyết tâm.

  • Despite facing overwhelming odds and danger, the courageous soldiers charged forward in their mission to protect their country.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn và nguy hiểm, những người lính dũng cảm vẫn tiến về phía trước để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ đất nước.

  • The determined and courageous athlete pushed herself to the limits of endurance, winning the coveted medal in a hard-fought victory.

    Vận động viên quyết tâm và can đảm này đã vượt qua giới hạn sức bền của mình, giành được tấm huy chương đáng mơ ước trong một chiến thắng khó khăn.

  • In the face of extreme poverty and hardship, the courageous community leader organized a coalition to improve their living conditions and provide opportunities for their children.

    Trước cảnh nghèo đói cùng cực và khó khăn, người lãnh đạo cộng đồng dũng cảm đã tổ chức một liên minh để cải thiện điều kiện sống và tạo cơ hội cho con em họ.

  • The courageous firefighter risked his life to save the trapped family from the burning building, sparking applause and commendation from the grateful community.

    Người lính cứu hỏa dũng cảm đã liều mạng sống để cứu gia đình mắc kẹt khỏi tòa nhà đang cháy, nhận được tràng pháo tay và lời khen ngợi từ cộng đồng biết ơn.

  • The young girl's courageous spirit shone through as she embraced a new culture and language, despite feeling overwhelmed at times.

    Tinh thần dũng cảm của cô gái trẻ tỏa sáng khi cô tiếp nhận một nền văn hóa và ngôn ngữ mới, mặc dù đôi lúc cảm thấy choáng ngợp.

  • The determined and courageous activist stood up against corruption and injustice, inspiring countless others to join her cause.

    Nhà hoạt động kiên quyết và can đảm này đã đứng lên chống lại nạn tham nhũng và bất công, truyền cảm hứng cho vô số người khác cùng tham gia vào sự nghiệp của bà.

  • In the midst of the chaotic storm, the courageous sailor guided the ship to safety, driven by an unwavering sense of duty and responsibility.

    Giữa cơn bão hỗn loạn, người thủy thủ dũng cảm đã đưa con tàu đến nơi an toàn, nhờ vào tinh thần trách nhiệm và nghĩa vụ kiên định.

  • As the criminal fled the scene, the courageous police officer bravely pursued him, displaying the bravery and dedication that make her a role model to the community.

    Khi tên tội phạm bỏ trốn khỏi hiện trường, nữ cảnh sát dũng cảm đã dũng cảm truy đuổi hắn, thể hiện lòng dũng cảm và sự tận tụy khiến cô trở thành hình mẫu cho cộng đồng.

  • The courageous author's words inspired countless individuals, speaking to their universal experiences and daring them to overcome adversity with a resilient spirit.

    Những lời văn dũng cảm của tác giả đã truyền cảm hứng cho vô số cá nhân, nói lên những trải nghiệm chung của họ và thách thức họ vượt qua nghịch cảnh bằng tinh thần kiên cường.