Định nghĩa của từ valiant

valiantadjective

Valiant

/ˈvæliənt//ˈvæliənt/

Từ "valiant" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ, vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "valiant" hoặc "vaillant", có nghĩa là "brave" hoặc "can đảm". Tuy nhiên, nguồn gốc cuối cùng của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "valens", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Trong thời Trung cổ, từ "valiant" mang ý nghĩa về danh dự và lòng dũng cảm của hiệp sĩ. Nó ám chỉ một người được coi là có đức hạnh, danh dự và can đảm trong chiến đấu hoặc cuộc sống hàng ngày. Trong văn học thời trung cổ, chẳng hạn như các tác phẩm của Chaucer hoặc Shakespeare, những anh hùng "valiant" như Sir Gawain hoặc Henry V được ngưỡng mộ vì sự táo bạo, lòng trung thành và chính trực về mặt đạo đức của họ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "valiant" đã mở rộng để bao hàm các ngữ cảnh khác. Giờ đây, nó ám chỉ bất kỳ người nào thể hiện lòng dũng cảm, sức mạnh hoặc quyết tâm phi thường khi đối mặt với nghịch cảnh, và không còn giới hạn ở các hiệp sĩ hay binh lính nữa. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng như một lời khen hoặc một thuật ngữ trìu mến để công nhận những phẩm chất tốt bụng, sức mạnh và lòng dũng cảm ở người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdũng cảm, can đảm

namespace
Ví dụ:
  • Despite being outnumbered, the soldier's valiant efforts helped his team win the battle.

    Mặc dù bị áp đảo về số lượng, nỗ lực dũng cảm của người lính đã giúp đội của anh giành chiến thắng.

  • The two victims displayed remarkable valiance in the face of danger, managing to escape the burning building.

    Hai nạn nhân đã thể hiện lòng dũng cảm đáng kinh ngạc trước nguy hiểm, cố gắng thoát khỏi tòa nhà đang bốc cháy.

  • Henry's valiant resolve to complete his doctorate after years of setbacks is truly inspiring.

    Quyết tâm dũng cảm của Henry khi hoàn thành chương trình tiến sĩ sau nhiều năm thất bại thực sự đáng khâm phục.

  • The teacher's valient efforts to improve the student's grades despite numerous obstacles paid off with a perfect semester score.

    Những nỗ lực to lớn của giáo viên nhằm cải thiện điểm số của học sinh bất chấp nhiều trở ngại đã được đền đáp bằng điểm học kỳ hoàn hảo.

  • The athlete's valiant performance in the game was enough to secure a championship title for his team.

    Màn trình diễn dũng cảm của vận động viên trong trận đấu đã đủ để đảm bảo danh hiệu vô địch cho đội của anh.

  • The coach's valiant leadership skills were seen in the way he kept his team focused and motivated throughout the tournament.

    Kỹ năng lãnh đạo dũng cảm của huấn luyện viên được thể hiện qua cách ông giữ cho đội của mình tập trung và có động lực trong suốt giải đấu.

  • The volunteer's valiant efforts at the local shelter have helped hundreds of families in need.

    Những nỗ lực dũng cảm của các tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương đã giúp đỡ hàng trăm gia đình có nhu cầu.

  • Lisa's valiant commitment to her work led her to develop an innovative solution which won her a prestigious award.

    Sự tận tâm của Lisa với công việc đã giúp cô phát triển một giải pháp sáng tạo giúp cô giành được giải thưởng danh giá.

  • Joseph's valiant response to the sudden crisis helped him save the lives of many who were stranded in dangerous waters.

    Phản ứng dũng cảm của Joseph trước cuộc khủng hoảng bất ngờ đã giúp ông cứu sống nhiều người bị mắc kẹt trong vùng nước nguy hiểm.

  • John's valiant work ethic and dedication to his company can be seen in the way he has climbed the ranks in just a few years.

    Đạo đức nghề nghiệp dũng cảm và sự tận tụy của John đối với công ty có thể được thấy qua cách anh thăng tiến chỉ trong vài năm.