Định nghĩa của từ implausible

implausibleadjective

không thể tin được

/ɪmˈplɔːzəbl//ɪmˈplɔːzəbl/

"Implausible" bắt nguồn từ tiếng Latin "implausibilis", bản thân nó kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") với "plausibilis" (có nghĩa là "plausible"). "Plausibilis" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "plaudere", có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "vỗ tay". Do đó, "implausible" theo nghĩa đen là "không đáng được vỗ tay" hoặc "không thể tin được". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, phát triển từ gốc tiếng Latin của nó để mô tả một cái gì đó thiếu độ tin cậy hoặc có vẻ không đúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ

namespace
Ví dụ:
  • The idea that a human could run faster than a cheetah is widely considered implausible by scientists.

    Ý tưởng cho rằng con người có thể chạy nhanh hơn báo gêpa được nhiều nhà khoa học coi là không hợp lý.

  • In the movie, the protagonist's escape from a high-security prison using nothing but a shoe string seemed excessively implausible.

    Trong phim, cảnh nhân vật chính trốn thoát khỏi nhà tù an ninh nghiêm ngặt chỉ bằng một sợi dây giày có vẻ vô lý.

  • The theory that a magnetic field could have been instrumental in the formation of our galaxy is sometimes criticized as being implausible by some astrophysicists.

    Giả thuyết cho rằng từ trường có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành thiên hà của chúng ta đôi khi bị một số nhà vật lý thiên văn chỉ trích là không hợp lý.

  • The novel's plot twist where the long-dead protagonist suddenly comes back to life was met with skepticism and derided as being implausible by many readers.

    Tình tiết bất ngờ trong tiểu thuyết khi nhân vật chính đã chết từ lâu đột nhiên sống lại đã vấp phải sự hoài nghi và chế giễu của nhiều độc giả là không hợp lý.

  • The situation where a person wins a lottery despite buying only one ticket is frequently deemed implausible by statistics experts.

    Tình huống một người trúng số mặc dù chỉ mua một tờ vé số thường được các chuyên gia thống kê coi là không hợp lý.

  • In the horror movie, the villain's ability to control water and transform into it was considered incredibly implausible by some viewers.

    Trong phim kinh dị, khả năng điều khiển nước và biến thành nước của nhân vật phản diện được một số khán giả coi là vô cùng khó tin.

  • The claim that reiki healing can cure serious illnesses has been criticized as being implausible by medical professionals.

    Tuyên bố rằng phương pháp chữa bệnh bằng Reiki có thể chữa khỏi những căn bệnh nghiêm trọng đã bị các chuyên gia y tế chỉ trích là không hợp lý.

  • The assertion that a person could survive for months without food or water is typically viewed as being implausible by survival experts.

    Lời khẳng định rằng một người có thể sống sót trong nhiều tháng mà không cần thức ăn hoặc nước uống thường được các chuyên gia về sinh tồn coi là không hợp lý.

  • The idea that a person could shoot a bow and arrow accurately from horseback is rarely seen as being plausible by archery enthusiasts.

    Ý tưởng về một người có thể bắn cung một cách chính xác khi đang cưỡi ngựa hiếm khi được những người đam mê bắn cung coi là khả thi.

  • The scenario where two identical twins could be separated at birth and then reunite as adults in a highly improbable coincidence is often dismissed as being implausible by statistical experts.

    Kịch bản hai cặp song sinh giống hệt nhau có thể bị tách ra lúc mới sinh và sau đó đoàn tụ khi trưởng thành trong một sự trùng hợp cực kỳ khó xảy ra thường bị các chuyên gia thống kê bác bỏ vì cho là không hợp lý.