Định nghĩa của từ bizarre

bizarreadjective

kỳ quái

/bɪˈzɑː(r)//bɪˈzɑːr/

Từ "bizarre" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "bazār" có nghĩa là "marketplace". Trong thời kỳ Đế chế Ottoman, những người lính và thương gia Pháp đi đến các khu chợ nhộn nhịp của Istanbul (nơi thuật ngữ này bắt nguồn) đã tiếp xúc với những cảnh tượng, âm thanh và sản phẩm kỳ lạ và xa lạ. Họ đã sử dụng từ "bazār" trong tiếng Pháp là "bazar", ban đầu dùng để chỉ một nơi có thể tìm thấy những hàng hóa đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả những đồ vật hoặc sự kiện nổi bật và không phổ biến như nhau, dẫn đến việc sử dụng "bizarre" ngày nay để chỉ bất kỳ điều gì kỳ lạ, khác thường hoặc kỳ dị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị

namespace
Ví dụ:
  • The circus act that featured a trained lion eating fire was definitely bizarre.

    Tiết mục xiếc có cảnh một chú sư tử được huấn luyện nuốt lửa chắc chắn là rất kỳ lạ.

  • The scientist's experiment where he tried to communicate with plants using telepathy was utterly bizarre.

    Thí nghiệm của nhà khoa học trong đó ông cố gắng giao tiếp với thực vật bằng thần giao cách cảm thực sự rất kỳ lạ.

  • The artist's sculpture made entirely out of laundry detergent was a truly bizarre sight to behold.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ được làm hoàn toàn từ bột giặt thực sự là một cảnh tượng kỳ lạ đáng chiêm ngưỡng.

  • The man who claimed to communicate with ghosts through his toe was a bizarre and fascinating character.

    Người đàn ông tuyên bố có thể giao tiếp với ma thông qua ngón chân là một nhân vật kỳ lạ và hấp dẫn.

  • The restaurant that served fly-infested maggots as a delicacy left all of its patrons utterly baffled and bizarrely disgusted.

    Nhà hàng phục vụ món giòi đầy ruồi như một món ăn ngon khiến tất cả thực khách vô cùng bối rối và cảm thấy ghê tởm một cách kỳ lạ.

  • The story my grandmother told me about a talking rabbit she encountered in the park when she was a little girl left me completely bizarrely enchanted.

    Câu chuyện bà tôi kể về một chú thỏ biết nói mà bà gặp trong công viên khi bà còn nhỏ đã khiến tôi vô cùng thích thú.

  • The artist's latest work, a giant sculpture in the shape of a glowing pink elephant, left the entire art world bizarrely intrigued.

    Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ, một tác phẩm điêu khắc khổng lồ có hình dạng một chú voi màu hồng rực rỡ, đã khiến toàn bộ thế giới nghệ thuật vô cùng thích thú.

  • The musician who played a necklace filled with bizarrely-colored bubbles instead of a traditional instrument left the audience in complete awe and bewilderment.

    Người nhạc sĩ chơi một chiếc vòng cổ chứa đầy những bong bóng màu sắc kỳ lạ thay vì một nhạc cụ truyền thống đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và bối rối.

  • The scientist's proposal that the world's most bizarre phenomena could be explained by the existence of parallel universes left the entire scientific community baffled and bemused.

    Đề xuất của nhà khoa học rằng hiện tượng kỳ lạ nhất thế giới có thể được giải thích bằng sự tồn tại của các vũ trụ song song đã khiến toàn bộ cộng đồng khoa học bối rối và sửng sốt.

  • The writer's short story, about a civilization inhabiting the sun, left everyone who read it feeling completely bizarrely fascinated by the idea of such a bizarre and unfathomable world.

    Truyện ngắn của tác giả, kể về một nền văn minh tồn tại trên mặt trời, khiến bất kỳ ai đọc nó đều cảm thấy hoàn toàn bị cuốn hút bởi ý tưởng về một thế giới kỳ lạ và khó hiểu như vậy.