Định nghĩa của từ absurd

absurdadjective

vô lý

/əbˈsɜːd//əbˈsɜːrd/

Từ "absurd" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ. Thuật ngữ "absurdus" trong tiếng Latin có nghĩa là "lệch tông" hoặc "discordant", và được dùng để mô tả điều gì đó không nhất quán hoặc phi lý. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Pháp trung đại với tên gọi "absurde", khi đó nó mang một ý nghĩa rộng hơn bao gồm bất kỳ điều gì vô lý, hài hước hoặc lố bịch. Nhà triết học Albert Camus đã phổ biến thuật ngữ này vào thế kỷ 20 với khái niệm "absurd" của ông, trong đó nêu rằng việc tìm kiếm ý nghĩa và mục đích của nhân loại trong một vũ trụ thờ ơ về bản chất là vô ích. Theo định nghĩa này, "absurd" ám chỉ sự xung đột giữa mong muốn lý trí của nhân loại và sự vô nghĩa rõ ràng của vũ trụ. Ngày nay, từ "absurd" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, thường được dùng để mô tả điều gì đó vô nghĩa, phi logic hoặc vô lý một cách hài hước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô lý

meaningngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch

typeDefault

meaning(Tech) vô nghĩa, phi lý

namespace

extremely silly; not logical and sensible

cực kỳ ngớ ngẩn; không logic và hợp lý

Ví dụ:
  • That uniform makes the guards look absurd.

    Bộ đồng phục đó khiến lính canh trông thật lố bịch.

  • Of course it's not true, what an absurd idea.

    Tất nhiên điều đó không đúng, thật là một ý tưởng ngớ ngẩn.

  • The person who suggested swimming with sharks as a form of therapy clearly has an absurd sense of humor.

    Người đề xuất bơi cùng cá mập như một hình thức trị liệu rõ ràng có khiếu hài hước vô lý.

  • The notion that it's possible to achieve world peace by teaching pigeons to fly in formation is an utterly absurd idea.

    Quan niệm cho rằng có thể đạt được hòa bình thế giới bằng cách dạy chim bồ câu bay theo đội hình là một ý tưởng hoàn toàn vô lý.

  • Her claim that she can blend vegetables into a smoothie that actually tastes like a milkshake is nothing short of absurd.

    Lời khẳng định của cô ấy rằng cô ấy có thể xay rau thành sinh tố có hương vị giống như sữa lắc quả thực vô lý.

Ví dụ bổ sung:
  • She found the whole concept faintly absurd.

    Cô thấy toàn bộ khái niệm này hơi vô lý.

  • Such beliefs are patently absurd.

    Những niềm tin như vậy rõ ràng là vô lý.

  • Don't be absurd! Why would he want to do a thing like that?

    Đừng vô lý! Tại sao anh ấy lại muốn làm một việc như vậy?

  • I must say I felt faintly absurd.

    Tôi phải nói rằng tôi cảm thấy hơi vô lý.

  • It's absurd to suggest that I'm being unprofessional.

    Thật vô lý khi cho rằng tôi không chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

things that are or that seem to be absurd

những điều đó hoặc có vẻ là vô lý

Ví dụ:
  • He has a good sense of the absurd.

    Anh ấy có một cảm giác tốt về sự vô lý.