Định nghĩa của từ preposterous

preposterousadjective

vô lý

/prɪˈpɒstərəs//prɪˈpɑːstərəs/

Từ "preposterous" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "prae-" có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước" và hậu tố tiếng Latin "-posterus" có nghĩa là "đứng sau" hoặc "theo sau". Nguồn gốc tiếng Latin của nó gợi ý một ý nghĩa nghịch lý hoặc trái ngược với cách sử dụng tiếng Anh hiện đại của nó. Trong tiếng Latin, "prae-posterus" dùng để chỉ một con bò được sinh ra trước thời hạn, theo nghĩa đen là "trước-sau", do sinh non hoặc sinh đôi. Cách sử dụng này gợi ý rằng con vật, theo thứ tự thời gian là "before", chưa trưởng thành hoàn toàn, chưa trưởng thành và do đó "reversed" hoặc "opposite" theo trình tự thông thường. Theo thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh, với ý nghĩa chuyển đổi từ cách sử dụng y khoa ban đầu thành hàm ý rộng hơn và tiêu cực của một tuyên bố hoặc ý tưởng vô lý hoặc hoàn toàn phi logic, phi truyền thống hoặc phi lý trí. Đến thế kỷ 18, "preposterous" đã được ghi lại trong từ điển tiếng Anh, với ý nghĩa hiện đại được xác lập vững chắc. Nguồn gốc nghịch lý của từ này đã trở nên lỗi thời phần lớn, nhưng nó cung cấp một góc nhìn sâu sắc về nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ và khả năng biến đổi của nó theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý

meaningngớ ngẩn, lố bịch

namespace

completely unreasonable, especially in a way that shocks or annoys you

hoàn toàn không hợp lý, đặc biệt là theo cách gây sốc hoặc làm phiền bạn

Ví dụ:
  • These claims are absolutely preposterous!

    Những tuyên bố này là hoàn toàn vô lý!

  • It’s preposterous to suggest that everything was her fault!

    Thật phi lý khi cho rằng mọi thứ đều là lỗi của cô ấy!

  • The whole idea sounds quite preposterous!

    Toàn bộ ý tưởng nghe có vẻ khá phi lý!

  • The idea of a flying car is preposterous - it's not something that's ever likely to become a reality.

    Ý tưởng về một chiếc ô tô bay thật vô lý - nó không bao giờ có khả năng trở thành hiện thực.

  • His claim that he can make water flow uphill is nothing short of preposterous.

    Lời tuyên bố của ông rằng ông có thể khiến nước chảy ngược lên dốc quả là vô lý.

Từ, cụm từ liên quan

unusual in a way that is silly or that shocks you

bất thường theo cách ngớ ngẩn hoặc khiến bạn sốc

Ví dụ:
  • The band were famous for their preposterous clothes and haircuts.

    Ban nhạc nổi tiếng với những bộ quần áo và kiểu tóc lố bịch.

Từ, cụm từ liên quan