tính từ
kỳ quái, quái dị, lập dị
đồng bóng
vô cùng to lớn
a fantastic sum of money: một món tiền vô cùng to lớn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị
tuyệt vời
/fænˈtæstɪk//fænˈtæstɪk/Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại (theo nghĩa là ‘không thực’): từ tiếng Pháp cổ fantastique, qua tiếng Latin thời trung cổ từ tiếng Hy Lạp phantastikos, từ phantazein ‘làm cho có thể nhìn thấy’, phantazesthai ‘có tầm nhìn, tưởng tượng’, từ phantos ‘có thể nhìn thấy’ (liên quan đến phainein ‘hiển thị’). Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, cách viết theo tiếng Latin phantastic cũng được sử dụng.
tính từ
kỳ quái, quái dị, lập dị
đồng bóng
vô cùng to lớn
a fantastic sum of money: một món tiền vô cùng to lớn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị
extremely good; excellent
cực kỳ tốt; xuất sắc
Anh ấy đã làm một công việc tuyệt vời.
Đây là một cơ hội tuyệt vời cho sinh viên.
Bạn trông thật tuyệt vời!
Đó là một thành tích tuyệt vời.
Thời tiết thật tuyệt vời.
Bạn đã có được công việc? Tuyệt vời!
Thật tuyệt vời khi thấy rất nhiều gia đình vui vẻ.
Cảm giác tự do thật tuyệt vời.
một bãi biển tuyệt vời ở Úc
Bánh này có hương vị tuyệt vời.
Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời.
Chúng tôi đã có thời tiết thực sự tuyệt vời ở Rio.
very large; larger than you expected
rất lớn; lớn hơn bạn mong đợi
Phản hồi cho lời kêu gọi của chúng tôi thật tuyệt vời.
Chiếc xe có giá rất cao.
strange and showing a lot of imagination
kỳ lạ và thể hiện rất nhiều trí tưởng tượng
những giấc mơ tuyệt vời về rừng và rừng rậm
Từ, cụm từ liên quan
impossible to put into practice; impossible to believe
không thể thực hiện được; không thể tin được
một kế hoạch/dự án tuyệt vời
Nghe có vẻ khá tuyệt vời, nhưng đó là sự thật.
Cốt truyện ngày càng trở nên tuyệt vời khi bộ phim tiếp tục.