Định nghĩa của từ inconceivable

inconceivableadjective

không thể tưởng tượng được

/ˌɪnkənˈsiːvəbl//ˌɪnkənˈsiːvəbl/

"Inconceivable" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-" (không) và "concipere" (hình dung, hiểu). Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với tên gọi "inconceivable," có nghĩa là "không thể hình dung hoặc hiểu được". Từ này nhấn mạnh đến sự bất lực của tâm trí trong việc nắm bắt hoặc hiểu được một điều gì đó, thường là do sự rộng lớn, kỳ lạ hoặc không có khả năng xảy ra của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể tưởng tượng được

meaningkỳ lạ, phi thường

examplean inconceivable speed: tốc độ phi thường

namespace
Ví dụ:
  • The sight of a million stars in the night sky was inconceivable to the young astronomer, who had always dreamed of exploring the universe.

    Cảnh tượng hàng triệu ngôi sao trên bầu trời đêm là điều không thể tưởng tượng nổi đối với nhà thiên văn học trẻ tuổi, người luôn mơ ước khám phá vũ trụ.

  • The incredible wealth of the tech magnate was inconceivable to his former college roommate, who had lived in a tiny apartment upon graduation.

    Sự giàu có đáng kinh ngạc của ông trùm công nghệ là điều không thể tưởng tượng nổi đối với bạn cùng phòng đại học cũ của ông, người đã sống trong một căn hộ nhỏ sau khi tốt nghiệp.

  • The speed of a Cheetah running can reach 70 miles per hour, making it inconceivable for an average person to keep up.

    Tốc độ chạy của một con báo gêpa có thể đạt tới 70 dặm một giờ, khiến một người bình thường không thể theo kịp.

  • The love that a parent has for their child is inconceivable to someone who has never experienced parenthood.

    Tình yêu thương mà cha mẹ dành cho con cái là điều không thể tưởng tượng được đối với những người chưa từng trải qua thiên chức làm cha mẹ.

  • The amount of data processed by Google’s servers every second is inconceivable, with over 3.8 million searches being carried out.

    Lượng dữ liệu được máy chủ của Google xử lý mỗi giây là không thể tưởng tượng nổi, với hơn 3,8 triệu lượt tìm kiếm được thực hiện.

  • The depths of the Marianas Trench, the deepest known part of the world's oceans, is inconceivable, reaching a staggering 36,070 feet below sea level.

    Độ sâu của Rãnh Mariana, nơi sâu nhất được biết đến của đại dương trên thế giới, là không thể tưởng tượng được, đạt tới mức đáng kinh ngạc là 36.070 feet dưới mực nước biển.

  • The intricate mechanism of a human ear to help us perceive sound is inconceivable, with over 200 different bones and muscles working together in sync.

    Cơ chế phức tạp của tai người giúp chúng ta cảm nhận âm thanh là điều không thể tưởng tượng được, với hơn 200 loại xương và cơ khác nhau hoạt động đồng bộ.

  • The complexity and beauty of the human brain is inconceivable, with over 0 billion neurons, intricate networks connecting them, and the potential to process large volumes of data.

    Bộ não con người có độ phức tạp và vẻ đẹp không thể tưởng tượng nổi, với hơn 0 tỷ tế bào thần kinh, mạng lưới phức tạp kết nối chúng và khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn.

  • The density of a neutron star is inconceivable, with a mass equivalent to that of the Sun packed into a sphere just 20 kilometers in diameter.

    Mật độ của một sao neutron là không thể tưởng tượng được, với khối lượng tương đương với Mặt Trời được gói gọn trong một quả cầu có đường kính chỉ 20 km.

  • The incredibly vivid imagery and sensory experiences transported by a well-crafted novel is inconceivable, with the power to alter a reader's brain chemistry and produce profound emotional states.

    Những hình ảnh vô cùng sống động và những trải nghiệm giác quan được truyền tải qua một cuốn tiểu thuyết được viết khéo léo là điều không thể tưởng tượng được, với sức mạnh thay đổi phản ứng hóa học trong não của người đọc và tạo ra những trạng thái cảm xúc sâu sắc.