Định nghĩa của từ illogical

illogicaladjective

phi logic

/ɪˈlɒdʒɪkl//ɪˈlɑːdʒɪkl/

"Illogical" xuất phát từ sự kết hợp của "il-" (có nghĩa là "not") và "logical". "Logical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logikos", có nghĩa là "liên quan đến lý trí hoặc logic". Bản thân thuật ngữ "logic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos", có nghĩa là "từ ngữ, lời nói, lý do hoặc suy nghĩ". Do đó, "illogical" có nghĩa là "không liên quan đến lý trí hoặc logic", biểu thị điều gì đó thiếu tính mạch lạc hoặc không tuân theo một mô hình hợp lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lôgíc, phi lý

examplean illogical analysis: một sự phân công không lôgíc

namespace
Ví dụ:
  • The city's decision to simultaneously raise taxes and cut funding for essential services was illogical.

    Quyết định vừa tăng thuế vừa cắt giảm kinh phí cho các dịch vụ thiết yếu của thành phố là phi logic.

  • It was illogical of the company to announce a major layoff just days before reporting record profits.

    Thật vô lý khi công ty thông báo sa thải hàng loạt chỉ vài ngày trước khi báo cáo lợi nhuận kỷ lục.

  • The politician's argument that cutting education spending would lead to better academic performance was nothing short of illogical.

    Lập luận của chính trị gia cho rằng cắt giảm chi tiêu cho giáo dục sẽ dẫn đến kết quả học tập tốt hơn là hoàn toàn phi logic.

  • The way the software program behaves is just plain illogical. I can't make sense of how the functions interact.

    Cách chương trình phần mềm hoạt động hoàn toàn phi logic. Tôi không hiểu các chức năng tương tác với nhau như thế nào.

  • In this economic climate, it is illogical to put all your eggs in one basket.

    Trong bối cảnh kinh tế như hiện nay, việc bỏ hết trứng vào cùng một giỏ là điều phi lý.

  • The scientist's hypothesis that dragonflies could communicate telepathically was thoroughly illogical and lacked any scientific basis.

    Giả thuyết của các nhà khoa học cho rằng chuồn chuồn có thể giao tiếp bằng thần giao cách cảm là hoàn toàn phi logic và thiếu cơ sở khoa học.

  • The baker's decision to use only salt instead of sugar in the cake mix was not a wise choice and was illustrative of illogical thinking.

    Quyết định chỉ sử dụng muối thay vì đường trong hỗn hợp làm bánh của người thợ làm bánh không phải là một lựa chọn sáng suốt và thể hiện lối suy nghĩ phi logic.

  • The idea that we could solve the world's energy crisis by introducing a hugely expensive and impractical new technology is nothing less than illogical.

    Ý tưởng cho rằng chúng ta có thể giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới bằng cách giới thiệu một công nghệ mới cực kỳ tốn kém và không thực tế là hoàn toàn phi logic.

  • It was illogical of the sales team to cold-call potential customers once they had already demonstrated a clear buy signal.

    Đội ngũ bán hàng không nên gọi điện thoại cho khách hàng tiềm năng khi họ đã thể hiện tín hiệu mua rõ ràng.

  • The resident's decision to build a swimming pool in the middle of a drought-prone area was rather illogical.

    Quyết định xây dựng một hồ bơi giữa khu vực dễ xảy ra hạn hán của người dân là khá phi lý.