Định nghĩa của từ irrational

irrationaladjective

không hợp lý

/ɪˈræʃənl//ɪˈræʃənl/

Từ "irrational" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "ratiocinatio" có nghĩa là "lý luận" hoặc "suy nghĩ", và "ratio" có nghĩa là "reason". Từ tiếng Latin "irrationalis" có nguồn gốc từ "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và "ratiocinatio". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó không hợp lý hoặc không hợp lý. Ban đầu, từ này có hàm ý rộng hơn, bao gồm "không có lý do" hoặc "unreasonable". Theo thời gian, nghĩa của nó thu hẹp lại để mô tả cụ thể một cái gì đó phi logic hoặc thiếu logic hoặc lý trí. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả một cái gì đó thách thức lời giải thích hợp lý hoặc không dựa trên tư duy lý trí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hợp lý, phi lý

meaningkhông có lý trí

meaning(toán học) vô lý

exampleirrational function: hàm vô tỷ

type danh từ

meaning(toán học) số vô tỷ

namespace
Ví dụ:
  • His refusal to wear a mask during the pandemic is an irrational decision, as it puts both himself and others at risk.

    Việc anh ấy từ chối đeo khẩu trang trong thời gian đại dịch là một quyết định phi lý vì nó gây nguy hiểm cho cả anh ấy và những người khác.

  • The belief that the Earth is flat is a completely irrational notion, as it flies in the face of overwhelming scientific evidence.

    Niềm tin cho rằng Trái Đất phẳng là một quan niệm hoàn toàn phi lý vì nó đi ngược lại với bằng chứng khoa học áp đảo.

  • Her fear of spiders, to the point where she cannot even enter a room with them present, is a highly irrational phobia that prevents her from living a normal life.

    Nỗi sợ nhện của cô, đến mức cô thậm chí không thể bước vào một căn phòng có chúng hiện diện, là một nỗi ám ảnh vô cùng phi lý khiến cô không thể sống một cuộc sống bình thường.

  • The idea that vaccines cause autism is a widely debunked and irrational myth, with no scientific evidence to support it.

    Quan niệm cho rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ là một quan niệm sai lầm và phi lý, không có bằng chứng khoa học nào chứng minh.

  • Her insistence that she'll never get cancer because she eats only organic foods is an irrational and naive stance, as cancer is a complex and multifactorial disease.

    Việc bà khăng khăng rằng bà sẽ không bao giờ bị ung thư vì chỉ ăn thực phẩm hữu cơ là một lập trường vô lý và ngây thơ, vì ung thư là một căn bệnh phức tạp và có nhiều yếu tố.

  • The claim that the Moon landing was a hoax is a wholly irrational conspiracy theory, as it has been proven time and time again to be a genuine feat of human space exploration.

    Lời khẳng định rằng cuộc đổ bộ lên Mặt Trăng là một trò lừa bịp là một thuyết âm mưu hoàn toàn phi lý, vì nó đã được chứng minh nhiều lần là một kỳ tích thực sự trong quá trình khám phá không gian của con người.

  • His obsession with avoiding bogus foods, to the point where he rejects any non-organic food, is an irrational and unsustainable lifestyle choice.

    Sự ám ảnh của ông trong việc tránh xa các loại thực phẩm giả, đến mức ông từ chối mọi loại thực phẩm không phải hữu cơ, là một lựa chọn lối sống phi lý và không bền vững.

  • Her refusal to believe that climate change is a real and urgent issue, despite overwhelming scientific evidence, is an unequivocally irrational position.

    Việc bà từ chối tin rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề có thật và cấp bách, mặc dù có bằng chứng khoa học rõ ràng, là một lập trường hoàn toàn phi lý.

  • His constant commitment to leaving a five-star Yelp review for every restaurant he visits, regardless of the quality of service or food, is an unnecessarily irrational gesture that provides no meaningful benefit.

    Việc anh ta liên tục để lại đánh giá năm sao trên Yelp cho mọi nhà hàng anh ta ghé thăm, bất kể chất lượng dịch vụ hay đồ ăn, là một cử chỉ vô lý không cần thiết và không mang lại lợi ích có ý nghĩa nào.

  • Her unwarranted anger towards strangers who happen to be different from her, whether it's their race, gender, or sexual orientation, is a highly irrational and unfortunate trait that can cause harm to both herself and others.

    Sự tức giận vô cớ của cô đối với những người lạ tình cờ khác mình, dù là chủng tộc, giới tính hay khuynh hướng tình dục, là một đặc điểm vô cùng phi lý và đáng tiếc, có thể gây hại cho cả bản thân cô và người khác.

Từ, cụm từ liên quan