tính từ
lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
a dubious light: ánh sáng lờ mờ
a dubious answer: câu trả lời lờ mờ
đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
a dubious transaction: việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
a dubious friend: một người bạn không đáng tin cậy
a dubious scheme: một kế hoạch không chắc chắn
nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự