Định nghĩa của từ improbable

improbableadjective

không thể thực hiện được

/ɪmˈprɒbəbl//ɪmˈprɑːbəbl/

Từ "improbable" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "improbabilis", có nghĩa là "không có khả năng" hoặc "khó tin". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng, khi học tập và văn học phát triển mạnh mẽ. Vào thời điểm đó, khái niệm xác suất lần đầu tiên được các học giả thảo luận và khám phá, chẳng hạn như nhà toán học và nhà khoa học nổi tiếng Blaise Pascal. Trong chuyên luận của mình, "The Art of Conjecturing", Pascal đã phát triển một lý thuyết về xác suất dựa trên tần suất quan sát được của các sự kiện. Từ "improbable" được dùng để chỉ một sự kiện, kết quả hoặc tuyên bố vi phạm các nguyên tắc về xác suất hoặc lẽ thường. Ví dụ, vào đầu thế kỷ 18, nhà hóa học Robert Boyle đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả ý tưởng biến rượu thành giấm bằng cách phơi rượu ra không khí, điều này trái ngược với niềm tin phổ biến về bản chất của rượu. Ngày nay, "improbable" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tình huống không có khả năng xảy ra hoặc khó tin, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học và toán học. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó không chỉ giới hạn trong các lĩnh vực này và cũng có thể được áp dụng cho các vấn đề của con người, chẳng hạn như các sự kiện chính trị hoặc kinh tế, để chỉ ra sự không có khả năng xảy ra hoặc bất ngờ của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu

examplean improbable story: một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu

namespace

not likely to be true or to happen

không có khả năng là sự thật hoặc xảy ra

Ví dụ:
  • an improbable story

    một câu chuyện không thể xảy ra

  • It all sounded highly improbable.

    Tất cả nghe có vẻ rất khó xảy ra.

  • It seems improbable that the current situation will continue.

    Có vẻ như tình hình hiện tại sẽ không thể tiếp tục.

  • Their success in the fickle world of fashion seemed improbable, considering how new they were to the industry.

    Thành công của họ trong thế giới thời trang đầy biến động dường như là điều không thể, xét đến việc họ còn rất mới mẻ trong ngành.

  • Winning the lottery with consecutive numbers is an improbable occurrence that happens rarely.

    Trúng số với những con số liên tiếp là một sự kiện khó tin và hiếm khi xảy ra.

Ví dụ bổ sung:
  • These new facts make the theory improbable.

    Những sự thật mới này làm cho lý thuyết này không thể thực hiện được.

  • a wildly improbable idea

    một ý tưởng cực kỳ không thể thực hiện được

Từ, cụm từ liên quan

seeming strange because it is not what you would expect

có vẻ lạ vì nó không như những gì bạn mong đợi

Ví dụ:
  • Her hair was an improbable shade of yellow.

    Tóc cô ấy có một màu vàng không thể tin được.

Từ, cụm từ liên quan