Định nghĩa của từ unrealistic

unrealisticadjective

không thực tế

/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk//ˌʌnriːəˈlɪstɪk/

Từ "unrealistic" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "thực tế". Bản thân "Thực tế" bắt nguồn từ tiếng Ý "realistico", được hình thành từ danh từ "reale" có nghĩa là "royal" hoặc "thực tế". Khái niệm "real" phát triển để bao hàm "đúng với cuộc sống" phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa hoàng gia với sự thật và tính xác thực. Do đó, "unrealistic" về cơ bản có nghĩa là "không đúng với cuộc sống", "không thực tế" hoặc "không thể đạt được". Nó biểu thị sự thiếu cơ sở trong thực tế hoặc tính thực tế.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông chân thật, phi hiện thực

namespace
Ví dụ:
  • The student's expectations for a perfect grade on the final exam were unrealistic, as the test covered an extensive curriculum.

    Kỳ vọng của học sinh về điểm số hoàn hảo trong kỳ thi cuối kỳ là không thực tế vì bài kiểm tra bao gồm một chương trình giảng dạy rộng.

  • The boss's request for a report to be completed in just one day was unrealistic, as it involved extensive research and analysis.

    Yêu cầu của ông chủ về việc hoàn thành báo cáo chỉ trong một ngày là không thực tế vì nó liên quan đến quá trình nghiên cứu và phân tích rộng rãi.

  • The athlete's goal to win a gold medal in the Olympics without proper training was unrealistic, as the competition was extremely fierce.

    Mục tiêu giành huy chương vàng tại Olympic của vận động viên mà không được đào tạo bài bản là không thực tế vì cuộc thi vô cùng khốc liệt.

  • The child's demand for a new toy every day was unrealistic, as it was unaffordable and impractical.

    Yêu cầu của đứa trẻ về một món đồ chơi mới mỗi ngày là không thực tế vì nó quá đắt và không thực tế.

  • The author's requirement for a publisher to release his book without any revisions was unrealistic, as it rarely happens in the publishing industry.

    Yêu cầu của tác giả đối với nhà xuất bản là phải phát hành sách của mình mà không cần chỉnh sửa là không thực tế vì điều này hiếm khi xảy ra trong ngành xuất bản.

  • The actor's insistence on playing a leading role in a movie without any prior acting experience was unrealistic, as the casting director wanted a seasoned performer.

    Việc nam diễn viên này khăng khăng muốn đóng vai chính trong một bộ phim mà không có bất kỳ kinh nghiệm diễn xuất nào trước đó là không thực tế, vì giám đốc tuyển diễn viên muốn tìm một diễn viên có kinh nghiệm.

  • The teacher's expectation that every student in the class would understand a complex topic on the first try was unrealistic, as learning takes time and practice.

    Kỳ vọng của giáo viên rằng mọi học sinh trong lớp đều có thể hiểu một chủ đề phức tạp ngay lần đầu tiên là không thực tế, vì việc học cần có thời gian và thực hành.

  • The doctor's proclamation that there was a guaranteed cure for a serious illness was unrealistic, as medical science is still evolving and improving.

    Lời tuyên bố của bác sĩ rằng có cách chữa trị chắc chắn cho một căn bệnh nghiêm trọng là không thực tế, vì khoa học y tế vẫn đang phát triển và cải thiện.

  • The entrepreneur's assumption that his company would achieve overnight success without any marketing or sales efforts was unrealistic, as building a successful enterprise takes time, effort, and resources.

    Giả định của doanh nhân rằng công ty của mình sẽ đạt được thành công chỉ sau một đêm mà không cần bất kỳ nỗ lực tiếp thị hay bán hàng nào là không thực tế, vì xây dựng một doanh nghiệp thành công cần có thời gian, công sức và nguồn lực.

  • The musician's hope to become a household name without any record label support was unrealistic, as the industry is heavily competitive and challenging to navigate.

    Niềm hy vọng trở thành cái tên quen thuộc của nhạc sĩ mà không có sự hỗ trợ của bất kỳ hãng thu âm nào là không thực tế, vì ngành công nghiệp này có tính cạnh tranh cao và rất khó để phát triển.