tính từ
vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
don't be nonsensical!: không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!
vô nghĩa
/ˌnɒnˈsensɪkl//ˌnɑːnˈsensɪkl/"Nonsensical" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "non" (không) và "sens" (có nghĩa), nghĩa là "không có nghĩa". Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 với tên gọi là "nonsens" và sau đó phát triển thành "nonsensical." Nó biểu thị một cái gì đó thiếu ý nghĩa, logic hoặc lý do, thường được đặc trưng bởi sự vô lý hoặc không mạch lạc. Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: sự vắng mặt của nội dung hợp lý.
tính từ
vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
don't be nonsensical!: không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!
Phần Câu hỏi thường gặp của trang web đầy những câu trả lời vô nghĩa và không cung cấp thông tin hữu ích.
Lời giải thích của giáo viên về cơ học lượng tử là vô nghĩa và khiến cả lớp bối rối.
Các thủ tục hành chính để xin giấy phép có vẻ vô lý và không hợp lý chút nào.
Những lời hứa của chính trị gia trong suốt chiến dịch chỉ là những lời nói vô nghĩa, không có kế hoạch cụ thể nào.
Kế hoạch cắt giảm chi phí bằng cách thuê ngoài công việc tại quốc gia của đối thủ cạnh tranh của CEO có vẻ vô lý khi mọi hoạt động của công ty đều diễn ra tại quốc gia đó.
Quyết định tính phí khách hàng đối với những dịch vụ không cần thiết của công ty là vô lý và làm giảm sự hài lòng của khách hàng.
Lý do người quản lý từ chối yêu cầu xin thêm thời gian nghỉ của nhân viên là vô lý và trái ngược với chính sách của công ty.
Dòng thời gian của dự án không hợp lý vì thời hạn có vẻ không thực tế so với khối lượng công việc cần hoàn thành.
Chiến lược mở rộng kinh doanh vào một thị trường đông đúc là vô nghĩa vì đã có sự cạnh tranh gay gắt.
Những tuyên bố trong đề xuất về tác động tiềm tàng của sản phẩm là vô lý vì dữ liệu được đưa ra không đủ để hỗ trợ cho những tuyên bố táo bạo như vậy.