Định nghĩa của từ questionable

questionableadjective

nghi vấn

/ˈkwestʃənəbl//ˈkwestʃənəbl/

Từ "questionable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "questionable," có nghĩa là "có thể bị nghi ngờ" hoặc "có thể bị nghi ngờ". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "quaestio", có nghĩa là "điều tra" hoặc "câu hỏi". Hậu tố "able" được thêm vào từ tiếng Anh "question" để tạo thành "questionable," có nghĩa là điều gì đó có thể bị nghi ngờ hoặc có khả năng gây ra nghi ngờ. Vì vậy, nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: điều gì đó gây ra sự nghi ngờ và mời gọi sự tìm hiểu sâu hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng ngờ, đáng nghi ngờ

type tính từ

meaningđáng ngờ, đáng nghi ngờ

namespace

that you have doubts about because you think it is not accurate or correct

mà bạn nghi ngờ vì bạn cho rằng nó không chính xác hoặc đúng

Ví dụ:
  • The conclusions that they come to are highly questionable.

    Những kết luận mà họ đưa ra rất đáng nghi ngờ.

  • It is questionable whether this is a good way of solving the problem.

    Người ta đặt câu hỏi liệu đây có phải là cách tốt để giải quyết vấn đề hay không.

  • The results of the election have raised some questionable issues regarding the fairness of the voting process.

    Kết quả bầu cử đã nêu lên một số vấn đề đáng ngờ liên quan đến tính công bằng của quá trình bỏ phiếu.

  • The integrity of the financial statements has become increasingly questionable due to inconsistencies in the records.

    Tính toàn vẹn của các báo cáo tài chính ngày càng trở nên đáng ngờ do sự không nhất quán trong hồ sơ.

  • Some have called into question the motives of the witness who provided testimony in the trial.

    Một số người đặt câu hỏi về động cơ của nhân chứng đã cung cấp lời khai trong phiên tòa.

Từ, cụm từ liên quan

likely to be dishonest or morally wrong

có thể là không trung thực hoặc sai về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • Her motives for helping are questionable.

    Động cơ giúp đỡ của cô ấy đang bị nghi ngờ.

  • He may have used slightly questionable means to get what he wanted.

    Anh ta có thể đã sử dụng những phương tiện hơi đáng ngờ để đạt được thứ mình muốn.

Từ, cụm từ liên quan