Định nghĩa của từ ridiculous

ridiculousadjective

buồn cười, lố bịch, lố lăng

/rɪˈdɪkjʊləs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ridiculous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "risus", nghĩa là tiếng cười hoặc sự chế giễu, và "diculous", nghĩa là xứng đáng hoặc đáng được. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "ridiculus" xuất hiện trong tiếng Latin, nghĩa là "gây cười" hoặc "đáng bị chế giễu". Từ "ridiculous" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, "ridicole", vào khoảng thế kỷ 14. Đến thế kỷ 15, thuật ngữ này đã mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ điều gì đó vô lý, ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, nhưng mối liên hệ ban đầu của nó với tiếng cười và sự chế giễu vẫn còn. Ngày nay, "ridiculous" được sử dụng để mô tả điều gì đó vô lý, ngớ ngẩn hoặc buồn cười, thường theo nghĩa vui tươi hoặc hài hước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng

examplea ridiculous man: một người lố bịch

examplea ridiculous speech: một bài diễn văn lố bịch tức cười

namespace
Ví dụ:
  • The idea of wearing a tuxedo to a beach party is utterly ridiculous.

    Ý tưởng mặc một bộ tuxedo đến một bữa tiệc trên bãi biển thật là nực cười.

  • Watching a cat chase its tail for thirty minutes straight is nothing short of ridiculous.

    Việc nhìn một con mèo đuổi theo cái đuôi của nó trong ba mươi phút liền quả thực là vô lý.

  • The price tag on those shoes is simply ridiculous.

    Giá của đôi giày đó thực sự vô lý.

  • The scene where the main character dances in public wearing a chicken costume was absolutely ridiculous.

    Cảnh nhân vật chính nhảy múa giữa nơi công cộng khi mặc trang phục gà thật là nực cười.

  • Claiming to have seen a unicorn in the park is downright ridiculous.

    Việc khẳng định đã nhìn thấy kỳ lân trong công viên là hoàn toàn vô lý.

  • The notion that a tightrope walker could travel between the tops of two skyscrapers is preposterously ridiculous.

    Ý tưởng cho rằng một người đi trên dây có thể di chuyển giữa đỉnh của hai tòa nhà chọc trời là vô cùng nực cười.

  • The fact that my toddler still insists on calling me "Mommy" is starting to become a little ridiculous.

    Việc đứa con mới biết đi của tôi vẫn khăng khăng gọi tôi là "Mommy" bắt đầu trở nên hơi buồn cười.

  • The idea that I could possibly consume an entire cake by myself is nothing short of ridiculous.

    Ý nghĩ rằng tôi có thể tự mình ăn hết cả cái bánh quả thực là nực cười.

  • The suggestion that we could all be speaking Martian as our primary language ten years from now is bordering on the ridiculous.

    Ý kiến ​​cho rằng chúng ta có thể nói tiếng Sao Hỏa như ngôn ngữ chính vào mười năm nữa là điều vô lý.

  • The notion that eating an entire pint of ice cream in one sitting is a healthy choice is bordering on the absolutely ridiculous.

    Quan niệm cho rằng ăn hết một lít kem trong một lần là lựa chọn lành mạnh thực sự vô lý.

Thành ngữ

from the sublime to the ridiculous
used to describe a situation in which something serious, important or of high quality is followed by something silly, unimportant or of poor quality