Định nghĩa của từ outlandish

outlandishadjective

Outlandish

/aʊtˈlændɪʃ//aʊtˈlændɪʃ/

Từ "outlandish" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "oust" có nghĩa là "outside" hoặc "ra ngoài", và từ tiếng Anh cổ "land" có nghĩa là "đất". Thuật ngữ "outlandish" thường được sử dụng trong thời kỳ trung cổ để mô tả những thứ xa lạ hoặc không quen thuộc với một khu vực hoặc nền văn hóa cụ thể. Trong bối cảnh này, "land" đề cập đến một lãnh thổ hoặc khu vực cụ thể, và "outlandish" biểu thị bất kỳ thứ gì nằm ngoài ranh giới của khu vực đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "outlandish" đã phát triển để bao hàm những thứ không theo quy ước, kỳ quặc hoặc lập dị. Đến thế kỷ 17, từ này được dùng để mô tả những người hoặc sự vật kỳ lạ hoặc lạ lẫm, và ngày nay nó vẫn tiếp tục định nghĩa những thứ bất thường, kỳ lạ hoặc xa vời. Do đó, "outlandish" là hậu duệ ngữ nghĩa của những gốc rễ kéo dài hàng thế kỷ và gợi lên cảm giác xa lạ hoặc khác biệt vẫn tiếp tục vang vọng trong tiếng Anh đương đại. Cho dù ám chỉ một nơi xa xôi, một vật thể khác thường hay một người lập dị, "outlandish" ngày nay vẫn truyền tải một luồng khí kỳ lạ và khơi gợi sự tò mò của người quan sát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcủa người nước ngoài

meaningxa xôi, hẻo lánh

meaningkỳ dị, lạ lùng

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman's proposal to wear a clown suit to every board meeting was met with outlandish reactions from his colleagues.

    Đề xuất mặc bộ đồ hề đến mọi cuộc họp hội đồng quản trị của doanh nhân giàu có này đã vấp phải phản ứng kỳ quặc từ các đồng nghiệp.

  • The carnival performer's stunts, such as swallowing swords and breathing fire, were outlandish enough to earn him a spot as the main attraction.

    Những pha biểu diễn của người biểu diễn lễ hội như nuốt kiếm và phun lửa đủ kỳ dị để giúp anh giành được vị trí là điểm thu hút chính.

  • The scientist's theory that aliens are responsible for all the world's crop circles is undoubtedly outlandish and has been rejected by the scientific community.

    Giả thuyết của các nhà khoa học cho rằng người ngoài hành tinh là nguyên nhân gây ra tất cả các vòng tròn trên đồng ruộng trên thế giới chắc chắn là vô lý và đã bị cộng đồng khoa học bác bỏ.

  • The artist's latest installation, which consisted of live snakes coiled around marble statues, was a shockingly outlandish display that left many guests flinching.

    Tác phẩm sắp đặt mới nhất của nghệ sĩ, bao gồm những con rắn sống quấn quanh các bức tượng bằng đá cẩm thạch, là một màn trình diễn kỳ lạ đến kinh ngạc khiến nhiều du khách phải rùng mình.

  • The politician's suggestion to legalize marijuana as a means to reduce crime rates was so outlandish that it was dismissed as a mere publicity stunt.

    Đề xuất hợp pháp hóa cần sa như một biện pháp giảm tỷ lệ tội phạm của chính trị gia này quá kỳ quặc đến nỗi bị bác bỏ chỉ vì là một chiêu trò quảng cáo.

  • The millionaire's idea to build a private submerged resort deep beneath the ocean was finally deemed outlandish enough to be deemed impractical.

    Ý tưởng xây dựng một khu nghỉ dưỡng ngầm riêng tư sâu dưới lòng đại dương của triệu phú cuối cùng đã bị coi là quá kỳ quặc và không thực tế.

  • The comedian's one-liner about the Circus of Horrors being someone's extended family was undoubtedly outlandish, but it brought the audience to tears of laughter.

    Câu nói đùa của diễn viên hài về việc Rạp xiếc kinh hoàng là gia đình mở rộng của ai đó chắc chắn là kỳ quặc, nhưng lại khiến khán giả bật cười.

  • The computer expert's proposal to hack into the military's defense system as a stress-relief exercise was too outlandish to be taken seriously, and he was promptly dismissed from his job.

    Đề xuất hack vào hệ thống phòng thủ của quân đội như một cách giải tỏa căng thẳng của chuyên gia máy tính này quá kỳ quặc để có thể xem xét nghiêm túc, và ông đã nhanh chóng bị sa thải khỏi công việc.

  • The billionaire's idea to turn an entire island into a luxury theme park complete with animal-themed roller coasters and themed restaurants was deemed so outlandish that the inhabitants protested.

    Ý tưởng của tỷ phú này là biến toàn bộ một hòn đảo thành một công viên giải trí sang trọng với tàu lượn siêu tốc theo chủ đề động vật và nhà hàng theo chủ đề được coi là kỳ quặc đến mức người dân địa phương đã phản đối.

  • The writer's depiction of fighting robotic alligators in a post-apocalyptic world was so outlandish that it made even the most hardened sci-fi fans roll their eyes.

    Cách miêu tả của tác giả về cuộc chiến giữa những con cá sấu rô-bốt trong thế giới hậu tận thế kỳ quặc đến mức khiến ngay cả những người hâm mộ khoa học viễn tưởng dày dạn nhất cũng phải lắc đầu.