Định nghĩa của từ uphold

upholdverb

duy trì

/ʌpˈhəʊld//ʌpˈhəʊld/

Từ "uphold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó là sự kết hợp giữa "up" và "hold", có nghĩa là "giữ" hoặc "hỗ trợ". Phần "up" nhấn mạnh hướng, chỉ ra sự nâng lên hoặc nâng cao. "Hold" ám chỉ hành động hỗ trợ hoặc duy trì một cái gì đó ở một vị trí nhất định. Theo thời gian, "uphold" đã phát triển để bao hàm ý tưởng hỗ trợ một cái gì đó về mặt đạo đức hoặc pháp lý, biểu thị cam kết duy trì các nguyên tắc, giá trị hoặc luật pháp.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao

meaningđỡ, chống, chống đỡ

meaningủng hộ, tán thành

exampleI cannot uphold such conduct: tôi không thể tán thành cách cư xử như thế

namespace

to support something that you think is right and make sure that it continues to exist

để hỗ trợ một cái gì đó mà bạn nghĩ là đúng và đảm bảo rằng nó tiếp tục tồn tại

Ví dụ:
  • We have a duty to uphold the law.

    Chúng ta có nhiệm vụ phải tuân thủ luật pháp.

  • The regime has been criticized for failing to uphold human rights.

    Chế độ này đã bị chỉ trích vì không tôn trọng nhân quyền.

  • We are determined to uphold the law.

    Chúng tôi quyết tâm bảo vệ luật pháp.

  • The judge upheld the defendant's rights throughout the trial.

    Thẩm phán đã duy trì quyền của bị cáo trong suốt phiên tòa.

  • The Constitution upholds the principles of democracy and democratic governance.

    Hiến pháp duy trì các nguyên tắc dân chủ và quản trị dân chủ.

to agree that a previous decision was correct or that a request is reasonable

đồng ý rằng quyết định trước đó là đúng hoặc yêu cầu đó là hợp lý

Ví dụ:
  • to uphold a conviction/an appeal/a complaint

    giữ nguyên sự kết án/kháng cáo/khiếu nại

Ví dụ bổ sung:
  • Three judges unanimously upheld the sentence.

    Ba thẩm phán nhất trí giữ nguyên bản án.

  • The Press Council refused to uphold the complaint.

    Hội đồng báo chí từ chối giữ nguyên khiếu nại.

  • The conviction was upheld by the Court of Appeal.

    Bản án đã được Tòa phúc thẩm giữ nguyên.