ngoại động từ
gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)
a direct ray: tia chiếu thẳng
a direct road: con đường thẳng
hướng nhắm (về phía...)
to communicate direct with...: liên lạc trực tiếp với...
direct taxes: thuế trực thu
direct speech: nói cách trực tiếp
chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối
a direct argument: lý lẽ rạch ròi
nội động từ
ra lệnh
a direct ray: tia chiếu thẳng
a direct road: con đường thẳng