ngoại động từ
bảo đảm
giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)
(từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm
Default
đảm bảo
bảo đảm, chắc chắn
/ɪnˈʃʊə//ɛnˈʃʊə//ɪnˈʃɔː//ɛnˈʃɔː/Từ "ensure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "assecurare", có nghĩa là "làm cho an toàn". Cụm từ tiếng Latin là sự kết hợp của "ad secum", có nghĩa là "cho chính mình" và "securus", có nghĩa là "secure" hoặc "an toàn". Trong tiếng Anh trung đại, từ "ensuren" xuất hiện, có nghĩa là "làm cho an toàn" hoặc "đảm bảo". Theo thời gian, cách viết đã được đơn giản hóa thành "ensure," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ ý tưởng làm cho một cái gì đó an toàn mà còn ý tưởng làm cho một cái gì đó xảy ra hoặc trở thành sự thật. Ngày nay, "ensure" thường được dùng như từ đồng nghĩa với "assure" hoặc "bảo đảm" và thường được dùng trong kinh doanh, luật pháp và các bối cảnh chuyên môn khác để truyền tải cảm giác chắc chắn và đáng tin cậy.
ngoại động từ
bảo đảm
giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)
(từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm
Default
đảm bảo
Để đảm bảo sự thành công của dự án, chúng tôi sẽ thuê một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
Bác sĩ đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được loại thuốc phù hợp với tình trạng của họ.
Công ty phần mềm đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu của khách hàng thông qua công nghệ mã hóa hiện đại.
Giáo viên phải đảm bảo rằng mọi học sinh đều hiểu các khái niệm trước khi chuyển sang bài học tiếp theo.
Công ty đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi bán cho công chúng.
Đầu bếp đảm bảo rằng tất cả các nguyên liệu đều tươi và được nấu chín hoàn hảo.
Hãng hàng không đảm bảo tất cả hành khách đều được cung cấp chỗ ngồi thoải mái và dịch vụ giải trí trên chuyến bay.
Phòng nhân sự đảm bảo tất cả nhân viên đều nhận được phản hồi và đánh giá hiệu suất thường xuyên.
Luật sư đảm bảo mọi thủ tục giấy tờ được xử lý chính xác và hiệu quả.
Người quản lý đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều được đào tạo và trang bị để xử lý mọi thắc mắc hoặc vấn đề của khách hàng.
All matches