danh từ
sự ủng hộ
to give support to somebody: ủng hộ ai
to require support: cần được sự ủng hộ
to speak in support of somebody: phát biểu ý kiến ủng hộ ai
người ủng hộ
what supported him was hope: điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
to support fatigue well: chịu đựng mệt giỏi
ngoại động từ
chống, đỡ
to give support to somebody: ủng hộ ai
to require support: cần được sự ủng hộ
to speak in support of somebody: phát biểu ý kiến ủng hộ ai
truyền sức mạnh, khuyến khích
what supported him was hope: điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
chịu đựng, dung thứ
to support fatigue well: chịu đựng mệt giỏi