danh từ
mứt
to preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh
to preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung
to preserve order: giữ được trật tự
khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
(số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động
ngoại động từ
giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì
to preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh
to preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung
to preserve order: giữ được trật tự
giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
(hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ