danh từ
cán, tay cầm, móc quai
to carry a bucket by the handle: xách thùng ở quai
(nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được
to handle a machine: điều khiển máy
chức tước, danh hiệu
to handle someone roughly: đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai
ngoại động từ
cầm, sờ mó
to carry a bucket by the handle: xách thùng ở quai
vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)
to handle a machine: điều khiển máy
đối xử, đối đãi
to handle someone roughly: đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai