Định nghĩa của từ oversee

overseeverb

giám sát

/ˌəʊvəˈsiː//ˌəʊvərˈsiː/

Nguồn gốc của từ "oversee" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là thế kỷ 14. Từ này kết hợp tiền tố tiếng Anh cổ "ofer-" có nghĩa là "over" hoặc "above" với từ tiếng Anh cổ "sēgan" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Do đó, "oversee" ban đầu ám chỉ hành động nhìn qua hoặc quan sát một cái gì đó từ vị trí có thẩm quyền hoặc giám sát. Ở Anh thời trung cổ, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nhiệm vụ của một Chúa tể hoặc giáo dân được một cơ quan nhà thờ bổ nhiệm để giám sát việc quản lý và điều hành các tài sản và công việc của nhà thờ. Người này được gọi là "overseer" hoặc "werk-slīhtha" trong tiếng Anh cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "oversee" được mở rộng để bao gồm các tình huống chung hơn khi ai đó theo dõi, kiểm tra hoặc để mắt đến một cái gì đó, cho dù đó là một nhóm người, một quy trình hay một dự án. Ngày nay, từ "oversee" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau như kinh doanh, giáo dục và chính phủ, để mô tả các vai trò liên quan đến việc quản lý, giám sát hoặc giám sát người khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ oversaw, overseen

meaningtrông nom, giám thị

meaningquan sát

namespace
Ví dụ:
  • The project manager will oversee the entire project from start to finish.

    Người quản lý dự án sẽ giám sát toàn bộ dự án từ đầu đến cuối.

  • The CEO promoted Jane to oversee the marketing department.

    Tổng giám đốc điều hành đã thăng chức cho Jane để giám sát bộ phận tiếp thị.

  • The president of the company has delegated the responsibility of overseeing the construction of the new headquarters to the CEO.

    Chủ tịch công ty đã giao trách nhiệm giám sát việc xây dựng trụ sở mới cho Tổng giám đốc điều hành.

  • The principal of the school will oversee the daily operations of the institution.

    Hiệu trưởng nhà trường sẽ giám sát các hoạt động hàng ngày của trường.

  • The government appointed a committee to oversee the implementation of the new law.

    Chính phủ đã bổ nhiệm một ủy ban để giám sát việc thực hiện luật mới.

  • The HR department oversees the hiring, training, and development of all employees within the company.

    Phòng nhân sự giám sát việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển của toàn thể nhân viên trong công ty.

  • The military general oversees the strategic planning and execution of military operations.

    Tướng quân đội giám sát việc lập kế hoạch chiến lược và thực hiện các hoạt động quân sự.

  • The justice minister has assigned a judicial body to oversee the investigation into the corruption scandal.

    Bộ trưởng Tư pháp đã giao cho một cơ quan tư pháp giám sát cuộc điều tra vụ bê bối tham nhũng.

  • The principal investigator oversees the research team and manages the allocation of resources for the scientific study.

    Nhà nghiên cứu chính giám sát nhóm nghiên cứu và quản lý việc phân bổ nguồn lực cho nghiên cứu khoa học.

  • The superintendent of schools oversees the curriculum, staff, and facilities of numerous schools within the district.

    Giám đốc trường học giám sát chương trình giảng dạy, nhân viên và cơ sở vật chất của nhiều trường trong quận.