Định nghĩa của từ supervise

superviseverb

giám sát

/ˈsuːpəvaɪz//ˈsuːpərvaɪz/

Từ "supervise" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "supervisus", nghĩa là "xem qua" và "visare", nghĩa là "nhìn". Vào thế kỷ 15, từ "supervise" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "xem qua hoặc kiểm tra với mục đích sửa chữa hoặc cải thiện". Theo thời gian, ý nghĩa của "supervise" được mở rộng để bao gồm giám sát hoặc chỉ đạo công việc hoặc hoạt động của người khác. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này mang hàm ý trang trọng hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và hành chính để mô tả hành động giám sát hoặc chỉ huy một nhóm hoặc tổ chức. Ngày nay, "supervise" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và giáo dục đến chăm sóc sức khỏe và chính phủ, để mô tả hành động chỉ đạo, hướng dẫn và giám sát các hoạt động của người khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiám sát

namespace
Ví dụ:
  • As the team leader, I am responsible for supervising the project from start to finish.

    Là trưởng nhóm, tôi chịu trách nhiệm giám sát dự án từ đầu đến cuối.

  • The principal supervises the school faculty and staff to ensure they are following the established academic and disciplinary policies.

    Hiệu trưởng giám sát đội ngũ giảng viên và nhân viên của trường để đảm bảo họ tuân thủ các chính sách học thuật và kỷ luật đã đề ra.

  • In his role as a supervisor, the manager regularly checks the progress of the production line to ensure that the quality standards are being met.

    Với vai trò là người giám sát, người quản lý thường xuyên kiểm tra tiến độ của dây chuyền sản xuất để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng được đáp ứng.

  • The supervisor ensures that the staff adheres to the company's safety protocols and reports any hazardous incidents immediately.

    Người giám sát đảm bảo rằng nhân viên tuân thủ các giao thức an toàn của công ty và báo cáo ngay lập tức mọi sự cố nguy hiểm.

  • The assistant coach supervises the athletes during the team practice sessions, guiding them and correcting their mistakes as needed.

    Trợ lý huấn luyện viên sẽ giám sát các vận động viên trong các buổi tập luyện của đội, hướng dẫn và sửa lỗi cho họ khi cần thiết.

  • It is the responsibility of the project supervisor to ensure that the project timeline and budget are followed closely.

    Người giám sát dự án có trách nhiệm đảm bảo tiến độ và ngân sách của dự án được tuân thủ chặt chẽ.

  • The supervisor closely monitors the trainees during the training program to ensure that their learning is on track and that they are gaining the necessary skills.

    Người giám sát sẽ theo dõi chặt chẽ các học viên trong suốt chương trình đào tạo để đảm bảo rằng họ đang học đúng hướng và có được những kỹ năng cần thiết.

  • The lab supervisor oversees the lab technicians' work to ensure that they are using appropriate techniques and equipment.

    Giám sát viên phòng thí nghiệm giám sát công việc của các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm để đảm bảo rằng họ đang sử dụng các kỹ thuật và thiết bị phù hợp.

  • The teacher supervises the students' work during exams to ensure they are following the examination rules and procedures.

    Giáo viên giám sát công việc của học sinh trong kỳ thi để đảm bảo các em tuân thủ đúng các quy định và thủ tục của kỳ thi.

  • As a supervisor, the IT manager keeps an eye on the IT staff's work to ensure that the company's information technology systems are secure and functioning optimally.

    Là người giám sát, người quản lý CNTT phải theo dõi công việc của nhân viên CNTT để đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin của công ty được an toàn và hoạt động tối ưu.