Định nghĩa của từ regulate

regulateverb

điều tiết

/ˈreɡjuleɪt//ˈreɡjuleɪt/

Nguồn gốc của từ "regulate" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "regelen", có nghĩa là "sắp xếp, điều chỉnh hoặc giải quyết". Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "regeler", có nguồn gốc từ tiếng Latin "regulāre", có nghĩa là "ban hành luật, quản lý hoặc cai quản". Thuật ngữ "regulation" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, mô tả quá trình sửa chữa hoặc điều chỉnh mọi thứ một cách độc lập hoặc vì phúc lợi chung. Quy định trở thành thuật ngữ phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt liên quan đến việc thiết lập luật pháp và quy tắc cho xã hội nói chung, chẳng hạn như giá cả, trọng lượng và biện pháp. Trong thế kỷ 19, tầm quan trọng của quy định trong thương mại và giao dịch đã mở rộng vì nó đề cập đến việc tiến hành công bằng và thường xuyên các hoạt động kinh doanh. Khái niệm quy định trở nên quan trọng hơn ở Hoa Kỳ trong thời gian này vì nó liên quan đến Điều khoản thương mại của Hiến pháp Hoa Kỳ, điều này trao cho chính quyền liên bang quyền quản lý thương mại giữa các tiểu bang. Dạng hiện đại của động từ "regulate" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "regelen" được sử dụng từ thế kỷ 14. Nó có nghĩa là "sắp xếp theo thứ tự", "điều chỉnh", "làm cho phù hợp với một tiêu chuẩn", "thực thi" hoặc "áp đặt sự tuân thủ". Tóm lại, thuật ngữ "regulate" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin, có nghĩa là "ban hành luật, quản lý hoặc cai trị" và "sắp xếp, điều chỉnh hoặc giải quyết", và đã phát triển qua nhiều thế kỷ để chỉ hành vi kinh doanh công bằng và thường xuyên, cũng như việc thiết lập các quy tắc và luật lệ cho xã hội nói chung. Các từ phái sinh của nó bao gồm regularization, self-regulation, regulationist hoặc a regulator, tất cả đều thể hiện các nguyên tắc khác nhau dựa trên ngữ cảnh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđiều chỉnh, sửa lại cho đúng

exampleto regulate a machine: điều chỉnh một cái máy

exampleto regulate a watch: sửa lại đồng hồ cho đúng

meaningsắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)

meaningđiều hoà

exampleto regulate one's expenditures: điều hoà sự chi tiêu

typeDefault

meaningđiều chỉnh

namespace

to control something by means of rules

để kiểm soát một cái gì đó bằng các quy tắc

Ví dụ:
  • The department is responsible for regulating the insurance industry.

    Bộ này chịu trách nhiệm quản lý ngành bảo hiểm.

  • The activities of credit companies are regulated by law.

    Hoạt động của các công ty tín dụng được pháp luật điều chỉnh.

  • The government accepts whaling in principle as long as it is carefully regulated.

    Về nguyên tắc, chính phủ chấp nhận việc săn bắt cá voi miễn là nó được quản lý cẩn thận.

  • It is up to the regulating authority to put the measures into effect.

    Việc áp dụng các biện pháp này là tùy thuộc vào cơ quan quản lý.

  • The government regulates the prices of certain goods to prevent inflation.

    Chính phủ điều chỉnh giá của một số hàng hóa nhất định để ngăn ngừa lạm phát.

Ví dụ bổ sung:
  • Tobacco is a federally regulated product.

    Thuốc lá là sản phẩm được quản lý theo quy định của liên bang.

  • a code of conduct intended to regulate press reporting on the royal family

    một bộ quy tắc ứng xử nhằm điều chỉnh việc báo chí đưa tin về hoàng gia

  • a highly regulated economy

    một nền kinh tế được điều tiết cao

  • The Council was set up to regulate the fishing industry.

    Hội đồng được thành lập để quản lý ngành đánh cá.

  • The trade in these animals is highly regulated.

    Việc buôn bán những động vật này được quản lý chặt chẽ.

to control the speed, pressure, temperature, etc. in a machine or system

để kiểm soát tốc độ, áp suất, nhiệt độ, vv trong máy hoặc hệ thống

Ví dụ:
  • This valve regulates the flow of water.

    Van này điều chỉnh dòng chảy của nước.