tính từ
cứng, rắn
to try hard to succeed: cố gắng hết sức để thành công
rắn chắc, cứng cáp
to get two year hard: bị hai năm khổ sai
to strike hard: đánh mạnh
to drink hard: uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
cứng (nước)
don't use him too hard: đừng khắc nghiệt quá đối với nó
to criticize hard: phê bình nghiêm khắc
phó từ
hết sức cố gắng, tích cực
to try hard to succeed: cố gắng hết sức để thành công
chắc, mạnh, nhiều
to get two year hard: bị hai năm khổ sai
to strike hard: đánh mạnh
to drink hard: uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
don't use him too hard: đừng khắc nghiệt quá đối với nó
to criticize hard: phê bình nghiêm khắc