Định nghĩa của từ hard left

hard leftnoun

cứng trái

/ˌhɑːd ˈleft//ˌhɑːrd ˈleft/

Thuật ngữ "hard left" là một nhãn chính trị được sử dụng ở các nước phương Tây, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, để mô tả các đảng phái chính trị hoặc cá nhân có quan điểm cách mạng cấp tiến và ủng hộ các hệ tư tưởng cực tả. Thuật ngữ "hard left" thường được đối lập với "tả khuynh mềm" hoặc "tả khuynh dân chủ xã hội", ủng hộ các chính sách ôn hòa và cải cách hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ "hard left" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi bầu không khí chính trị ở nhiều nước phương Tây được đánh dấu bằng làn sóng hoạt động và biểu tình cánh tả. Thuật ngữ này được đặt ra để phân biệt các nhóm cánh tả cấp tiến hơn với các đảng dân chủ xã hội chính thống hơn tìm kiếm cải cách thông qua các biện pháp hòa bình. Thuật ngữ "hard left" được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh như một nhãn hiệu miệt thị dành cho các đảng phái và phong trào theo chủ nghĩa Marx-Lenin ủng hộ cách mạng bạo lực và lật đổ các hệ thống tư bản. Ngày nay, thuật ngữ "hard left" vẫn thường được dùng để mô tả những người cực đoan chính trị, nhưng nó cũng đã trở thành chủ đề tranh luận chính trị vì một số người cho rằng đó là một cấu trúc xã hội và chính trị nhằm mục đích bôi nhọ và đàn áp phe đối lập cánh tả.

namespace
Ví dụ:
  • The protesters marched down Main Street, making a hard left onto Elm Avenue to continue their demonstration.

    Những người biểu tình diễu hành xuống phố Main, rẽ trái vào đại lộ Elm để tiếp tục cuộc biểu tình.

  • After crossing the busy intersection, the cyclist veered hard left to avoid hitting a pedestrian.

    Sau khi băng qua ngã tư đông đúc, người đi xe đạp đã rẽ trái đột ngột để tránh đâm vào người đi bộ.

  • In the maze-like warehouse, the detectives followed a trail of clues that led them to a hard left turn and the hidden room.

    Trong nhà kho giống như mê cung, các thám tử lần theo một loạt manh mối dẫn họ đến một khúc cua trái gấp và căn phòng ẩn.

  • The athlete made a hard left at the final bend of the track, passing the other runners and securing the gold medal.

    Vận động viên này rẽ trái đột ngột ở khúc cua cuối cùng của đường đua, vượt qua những vận động viên khác và giành huy chương vàng.

  • The driver swerved hard left to avoid hitting the deer that suddenly appeared on the road.

    Người lái xe đánh lái gấp về bên trái để tránh đâm vào con hươu bất ngờ xuất hiện trên đường.

  • The golfer's tee shot landed on the fairway, prompting her to quickly calculate the distance to the green and make a hard left turn towards the pin.

    Cú đánh của người chơi golf đã đưa bóng vào đường bóng, khiến cô phải nhanh chóng tính toán khoảng cách đến vùng green và rẽ trái gấp về phía lỗ.

  • The musician switched from playing the left-handed violin to the right-handed one, making a hard left adjustment in his technique.

    Người nhạc sĩ chuyển từ chơi đàn violin tay trái sang chơi đàn violin tay phải, thực hiện một sự điều chỉnh mạnh về bên trái trong kỹ thuật của mình.

  • The water slide riders were sent hurling towards the screen, making a hard left turn at the bottom before plunging into the pool.

    Người chơi cầu trượt nước lao về phía màn hình, rẽ trái đột ngột ở phía dưới trước khi lao xuống hồ bơi.

  • The chef cut the meat into bite-sized pieces and then hard left to the spice rack for seasoning.

    Đầu bếp cắt thịt thành từng miếng vừa ăn rồi để nguyên trên giá gia vị để ướp.

  • The skier zoomed down the mountain, making a hard left at an almost impossible angle - he'd practiced it for hours, and it paid off as he crossed the finish line first.

    Người trượt tuyết lao xuống núi, rẽ trái gấp ở một góc gần như không thể - anh đã tập luyện nhiều giờ, và điều đó đã thành công khi anh về đích đầu tiên.