Định nghĩa của từ hard cash

hard cashnoun

tiền mặt cứng

/ˌhɑːd ˈkæʃ//ˌhɑːrd ˈkæʃ/

Cụm từ "hard cash" ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, khi nó được dùng để phân biệt giữa tiền giấy, loại tiền được lưu hành rộng rãi vào thời điểm đó, và tiền xu hoặc tiền giấy thực tế làm bằng các khoảng kim loại, được coi là hình thức trao đổi chắc chắn và đáng tin cậy hơn. Từ "hard" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hærd', có nghĩa là thứ gì đó bền, không thể di chuyển hoặc có khả năng phục hồi. Khi áp dụng cho tiền mặt, nó ám chỉ loại tiền được làm bằng kim loại quý như vàng hoặc bạc, trái ngược với tiền giấy 'mềm', loại tiền dễ bị làm giả hoặc dễ bị lạm phát do không có giá trị cố hữu. Thuật ngữ "hard cash" trở nên phổ biến trong thời điểm nước Anh đang trải qua những thay đổi kinh tế lớn dẫn đến sự mở rộng nhanh chóng của tiền giấy. Đặc biệt, các thương gia bắt đầu khai thác các lỗ hổng trong hệ thống bằng cách phát hành tiền giấy riêng của họ, khiến công chúng cảnh giác và hoài nghi về sự gia tăng nhanh chóng của tiền giấy. Do đó, "hard cash" đã trở thành một từ thông dụng được sử dụng để báo hiệu sự tự tin của thị trường và an ninh tài chính, đặc biệt là trong các giao dịch hoặc thỏa thuận đòi hỏi sự chắc chắn và vững chắc. Trong cách sử dụng hiện đại, "hard cash" vẫn đóng vai trò như một lời nhắc nhở mang tính tượng trưng về sự thay đổi lịch sử từ nền kinh tế trao đổi hàng hóa sang hệ thống tiền tệ, làm nổi bật tầm quan trọng của sự giàu có hữu hình và an ninh vật chất trong các giao dịch thương mại hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO announced a major investment in our company, bringing in hard cash that will be used to expand operations.

    Tổng giám đốc điều hành đã công bố khoản đầu tư lớn vào công ty chúng tôi, mang lại tiền mặt để mở rộng hoạt động.

  • The small business owner emptied her savings account for hard cash to make payroll and keep the doors open.

    Chủ một doanh nghiệp nhỏ đã rút hết tiền tiết kiệm để lấy tiền mặt trả lương và duy trì hoạt động.

  • The poker player walked away from the table with a stack of hard cash, leaving her opponents in the dust.

    Người chơi poker rời khỏi bàn với một chồng tiền mặt, bỏ lại đối thủ phía sau.

  • The televangelist consistently preaches about the importance of giving hard cash to his church, promising various blessings in return.

    Nhà truyền giáo trên truyền hình liên tục rao giảng về tầm quan trọng của việc quyên góp tiền mặt cho nhà thờ, hứa hẹn nhiều phước lành khác nhau để đổi lại.

  • The entrepreneurs pooled all their hard cash to start their new business venture, which is now thriving.

    Các doanh nhân đã gom hết tiền mặt của mình để bắt đầu dự án kinh doanh mới và hiện đang phát triển mạnh mẽ.

  • The athlete's endorsement deal earned him millions in hard cash, allowing him to live a luxurious lifestyle.

    Hợp đồng quảng cáo của vận động viên này đã mang về cho anh hàng triệu đô la tiền mặt, cho phép anh có một lối sống xa hoa.

  • The lottery winner was ecstatic to receive a check for her hard-earned jackpot, finally having the means to escape her financial troubles.

    Người trúng số vô cùng vui sướng khi nhận được tấm séc trả cho giải độc đắc mà cô đã vất vả lắm mới kiếm được, cuối cùng cũng có cách thoát khỏi khó khăn tài chính.

  • The real estate agent closed a deal for hard cash, avoiding any complicated financing arrangements.

    Người môi giới bất động sản đã chốt giao dịch bằng tiền mặt, tránh mọi thủ tục tài chính phức tạp.

  • The supplier agreed to take hard cash for the retailer's inventory purchases, prioritizing a smooth and speedy transaction.

    Nhà cung cấp đã đồng ý nhận tiền mặt để mua hàng tồn kho cho nhà bán lẻ, ưu tiên giao dịch diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.

  • The artist sold her original pieces for hard cash, opting to forego the potentially greater profit margins from selling through a gallery or auction.

    Nghệ sĩ đã bán các tác phẩm gốc của mình để lấy tiền mặt, từ bỏ khả năng có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn khi bán thông qua phòng trưng bày hoặc đấu giá.