danh từ
vận, sự may rủi
good luck: vận may
bad luck: vận rủi
to try one's luck: xem vận mình có đỏ không
vận may, vận đỏ
to be in luck; to be in luck's way: gặp may
to have no luck; to be out of luck: không may
Default
trường hợp
bab l. không may
good l. may mắn