danh từ
sự sờ mó, sự bắt mạch
sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng
a feeling of pain: cảm giác đau đớn
to have a feeling of safety: có cảm tưởng an toàn
sự cảm động, sự xúc động
it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced: thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua
tính từ
có cảm giác
có tình cảm
a feeling of pain: cảm giác đau đớn
to have a feeling of safety: có cảm tưởng an toàn
xúc cảm, cảm động
it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced: thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua