Định nghĩa của từ hard copy

hard copynoun

bản cứng

/ˌhɑːd ˈkɒpi//ˌhɑːrd ˈkɑːpi/

Thuật ngữ "hard copy" có nguồn gốc từ những năm 1960 khi ngành công nghiệp máy tính bắt đầu chuyển từ thẻ đục lỗ và bản in sang lưu trữ và hiển thị điện tử. "hard copy" ám chỉ bất kỳ đầu ra nào từ máy tính tồn tại dưới dạng vật lý, hữu hình, chẳng hạn như tài liệu in hoặc giấy ảnh có chứa ký tự hoặc hình ảnh đồ họa. Nó trái ngược với "bản sao mềm" hoặc dữ liệu điện tử xuất hiện trên màn hình máy tính hoặc được lưu trữ trên phương tiện từ tính hoặc quang học. Từ đó, cụm từ "hard copy" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như xuất bản, in ấn và tài liệu pháp lý, để mô tả các tài liệu vật lý trái ngược với các tệp kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • The report will be provided in both electronic and hard copy formats.

    Báo cáo sẽ được cung cấp ở cả dạng điện tử và bản cứng.

  • I prefer to read hard copies of books, as I find it easier on the eyes.

    Tôi thích đọc sách giấy hơn vì tôi thấy dễ nhìn hơn.

  • The company's financial statements are available in hard copy upon request.

    Báo cáo tài chính của công ty có thể được cung cấp dưới dạng bản cứng theo yêu cầu.

  • Her handwritten notes are her preferred form of taking hard copy references during meetings.

    Ghi chú viết tay là hình thức bà ưa thích để ghi lại các tài liệu tham khảo bản cứng trong các cuộc họp.

  • The hard copy instruction manual is crucial for assembling the product, as it includes detailed visuals.

    Sách hướng dẫn bản cứng rất quan trọng khi lắp ráp sản phẩm vì nó bao gồm hình ảnh minh họa chi tiết.

  • The hard copy alternatives of the newsletter are distributed by snail mail to subscribers who prefer traditional formats.

    Các bản sao cứng của bản tin được phân phối qua đường bưu điện đến những người đăng ký thích định dạng truyền thống.

  • For complex contracts, the parties often opt to sign hard copies for maximum security.

    Đối với các hợp đồng phức tạp, các bên thường chọn ký bản cứng để đảm bảo an toàn tối đa.

  • The student submitted her assignments in both digital and hard copy formats, as instructed by the professor.

    Sinh viên đã nộp bài tập của mình ở cả dạng kỹ thuật số và bản cứng theo hướng dẫn của giáo sư.

  • The hard copy of the survey results will be presented in a meeting towards the end of the week.

    Bản cứng của kết quả khảo sát sẽ được trình bày trong cuộc họp vào cuối tuần.

  • To ensure added security, we recommend keeping a hard copy backup of digital documents.

    Để đảm bảo an toàn hơn, chúng tôi khuyên bạn nên sao lưu bản cứng của các tài liệu kỹ thuật số.