danh từ
phó mát, bánh phó mát
these cigars are the real cheese: xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
he thinks he is quite the cheese: nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất
vật đóng bánh (như phó mát)
sữa trớ ra (trẻ con)
nội động từ
trớ ra (trẻ con)
these cigars are the real cheese: xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
he thinks he is quite the cheese: nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất