Định nghĩa của từ hard hat

hard hatnoun

mũ cứng

/ˈhɑːd hæt//ˈhɑːrd hæt/

Thuật ngữ "hard hat" bắt nguồn từ mũ bảo hiểm truyền thống mà công nhân trong ngành xây dựng đội để bảo vệ bản thân khỏi các mảnh vỡ rơi xuống và các mối nguy hiểm tiềm ẩn khác. Ban đầu, những người đàn ông làm việc tại các công trường xây dựng đội mũ len cứng lót nỉ hoặc da để bảo vệ bản thân khỏi các yếu tố thời tiết. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 20, một loại mũ bảo hiểm mới có khả năng bảo vệ tốt hơn đã xuất hiện. Mũ bảo hiểm mới, được gọi là mũ cứng, được làm bằng vật liệu composite sợi thủy tinh hoặc vật liệu tương tự có độ bền và khả năng chống va đập cao hơn so với mũ len truyền thống. Giờ đây, công nhân có thể đội những chiếc mũ cứng này, có lớp vỏ cứng được gia cố, để bảo vệ đầu khỏi các mối nguy hiểm tiềm ẩn như vật thể rơi, điện giật và các mối nguy hiểm khác tại công trường xây dựng. Tên "hard hat" được sử dụng do mũ bảo hiểm mới này có khả năng bảo vệ vượt trội. Thuật ngữ "hard" nhấn mạnh vào sức mạnh và độ bền của lớp vỏ, có thể chịu được lực tác động lớn và bảo vệ người đội trong quá trình xây dựng nguy hiểm. Nhìn chung, mũ cứng đã góp phần đáng kể vào việc tăng cường an toàn và ngăn ngừa thương tích trong ngành xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • Construction workers don hard hats to protect their heads from falling debris.

    Công nhân xây dựng đội mũ cứng để bảo vệ đầu khỏi các mảnh vỡ rơi xuống.

  • The carpenter put on his hard hat before entering the worksite.

    Người thợ mộc đội mũ bảo hiểm trước khi vào công trường.

  • The electrician made sure to wear her hard hat and safety goggles before climbing the ladder.

    Người thợ điện đảm bảo đội mũ cứng và đeo kính bảo hộ trước khi trèo lên thang.

  • The foreman inspected each worker's hard hat for signs of damage before allowing them on the job.

    Người quản đốc kiểm tra mũ bảo hiểm của từng công nhân để tìm dấu hiệu hư hỏng trước khi cho phép họ làm việc.

  • The construction company issued new hard hats to all employees as part of a safety update.

    Công ty xây dựng đã cấp mũ bảo hiểm mới cho toàn thể nhân viên như một phần của hoạt động cập nhật an toàn.

  • The hard hats in the workplace were brightly colored for greater visibility.

    Mũ bảo hiểm tại nơi làm việc có màu sắc tươi sáng để dễ nhận biết hơn.

  • The roofer carefully removed the old hard hat and replaced it with a fresh one before beginning the next day's work.

    Người thợ lợp mái cẩn thận tháo chiếc mũ bảo hiểm cũ ra và thay bằng chiếc mũ mới trước khi bắt đầu công việc ngày hôm sau.

  • The maintenance crew wore hard hats and work boots while conducting outdoor repairs.

    Đội bảo trì đội mũ cứng và đi ủng bảo hộ khi tiến hành sửa chữa ngoài trời.

  • The steelworker's hard hat had a chin strap to ensure it stayed secure during the demanding work.

    Mũ bảo hiểm của công nhân thép có dây đeo cằm để đảm bảo mũ được cố định trong suốt quá trình làm việc vất vả.

  • The archaeologist put on his hard hat before entering the excavation site, shielding his head from any falling dirt or debris.

    Nhà khảo cổ học đội mũ bảo hiểm trước khi vào khu vực khai quật, bảo vệ đầu khỏi bụi bẩn hoặc mảnh vụn rơi xuống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches