- Construction workers don hard hats to protect their heads from falling debris.
Công nhân xây dựng đội mũ cứng để bảo vệ đầu khỏi các mảnh vỡ rơi xuống.
- The carpenter put on his hard hat before entering the worksite.
Người thợ mộc đội mũ bảo hiểm trước khi vào công trường.
- The electrician made sure to wear her hard hat and safety goggles before climbing the ladder.
Người thợ điện đảm bảo đội mũ cứng và đeo kính bảo hộ trước khi trèo lên thang.
- The foreman inspected each worker's hard hat for signs of damage before allowing them on the job.
Người quản đốc kiểm tra mũ bảo hiểm của từng công nhân để tìm dấu hiệu hư hỏng trước khi cho phép họ làm việc.
- The construction company issued new hard hats to all employees as part of a safety update.
Công ty xây dựng đã cấp mũ bảo hiểm mới cho toàn thể nhân viên như một phần của hoạt động cập nhật an toàn.
- The hard hats in the workplace were brightly colored for greater visibility.
Mũ bảo hiểm tại nơi làm việc có màu sắc tươi sáng để dễ nhận biết hơn.
- The roofer carefully removed the old hard hat and replaced it with a fresh one before beginning the next day's work.
Người thợ lợp mái cẩn thận tháo chiếc mũ bảo hiểm cũ ra và thay bằng chiếc mũ mới trước khi bắt đầu công việc ngày hôm sau.
- The maintenance crew wore hard hats and work boots while conducting outdoor repairs.
Đội bảo trì đội mũ cứng và đi ủng bảo hộ khi tiến hành sửa chữa ngoài trời.
- The steelworker's hard hat had a chin strap to ensure it stayed secure during the demanding work.
Mũ bảo hiểm của công nhân thép có dây đeo cằm để đảm bảo mũ được cố định trong suốt quá trình làm việc vất vả.
- The archaeologist put on his hard hat before entering the excavation site, shielding his head from any falling dirt or debris.
Nhà khảo cổ học đội mũ bảo hiểm trước khi vào khu vực khai quật, bảo vệ đầu khỏi bụi bẩn hoặc mảnh vụn rơi xuống.