Định nghĩa của từ hard up

hard upadjective

khó khăn lên

/ˌhɑːd ˈʌp//ˌhɑːrd ˈʌp/

Cụm từ "hard up" ban đầu xuất phát từ thế giới hàng hải, nơi nó được sử dụng để mô tả vị trí của một con tàu khi nó sắp hết lương thực hoặc tiền. Thuật ngữ "hard" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "scarcity" hoặc "thiếu thốn", ngụ ý rằng con tàu khó có thể trang trải cuộc sống. Từ "up" được thêm vào để truyền tải cảm giác khó khăn hoặc đấu tranh, vì "hard up" là một vị trí đầy thách thức. Theo thời gian, cụm từ "hard up" đã đi vào từ điển lớn hơn và cũng được dùng để mô tả tình hình tài chính hoặc vật chất của một người. Nó ngụ ý rằng người đó đang trong tình trạng túng thiếu, khi họ gặp khó khăn trong việc kiếm đủ tiền hoặc nguồn lực để trang trải các nhu cầu cơ bản của mình. Tóm lại, "hard up" có thể được coi là một cách diễn đạt thông tục trong hàng hải, truyền tải những khó khăn và đấu tranh liên quan đến tình trạng bất ổn tài chính.

namespace

having very little money, especially for a short period of time

có rất ít tiền, đặc biệt là trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • They’re not really as hard up as they say they are.

    Họ không thực sự khó khăn như họ nói.

  • I was so hard up I couldn't afford the price of a cup of coffee.

    Tôi quá túng thiếu đến nỗi không đủ tiền mua một tách cà phê.

having nothing interesting to do, talk about, etc.

không có điều gì thú vị để làm, để nói, v.v.

Ví dụ:
  • ‘You could always go out with Steve.’ ‘I'm not that hard up!’

    ‘Bạn luôn có thể đi chơi với Steve.’ ‘Tôi không đến nỗi túng thiếu đâu!’

  • The newspapers must be hard up for news if they’ve got to publish stories like that (= they must have very little real news).

    Các tờ báo hẳn phải rất khó khăn về tin tức nếu họ phải đăng những câu chuyện như thế (= họ hẳn có rất ít tin tức thực sự).