- The restaurant's service was godawful. We waited over an hour to be seated and then had to ask multiple times for our drinks to be refilled.
Dịch vụ của nhà hàng thật tệ. Chúng tôi phải đợi hơn một giờ để được ngồi và sau đó phải yêu cầu nhiều lần để được rót thêm đồ uống.
- The flight attendants' in-flight entertainment was godawful. They played the same cheesy movie three times in a row and the sound quality was terrible.
Giải trí trên chuyến bay của tiếp viên hàng không thật tệ. Họ chiếu cùng một bộ phim sến súa ba lần liên tiếp và chất lượng âm thanh thì tệ hại.
- The concert's sound system was godawful. The lead singer's voice couldn't be heard over the screeching feedback and the bass was so loud it felt like our eardrums were going to burst.
Hệ thống âm thanh của buổi hòa nhạc thật tệ. Giọng ca chính không thể nghe được vì tiếng phản hồi chói tai và âm trầm quá lớn khiến chúng tôi cảm thấy như màng nhĩ sắp vỡ.
- The hotel's bed bugs situation was godawful. We woke up with dozens of itchy bites and had to change rooms multiple times.
Tình hình rệp giường ở khách sạn thật tệ. Chúng tôi thức dậy với hàng chục vết cắn ngứa và phải đổi phòng nhiều lần.
- The country's healthcare system is godawful. Long wait times for appointments and procedures, sky-high costs, and insufficient resources make it almost impossible to receive adequate care.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước này thật tệ. Thời gian chờ đợi lâu để được khám và làm thủ thuật, chi phí cao ngất ngưởng và thiếu nguồn lực khiến việc nhận được sự chăm sóc đầy đủ gần như là không thể.
- The weather forecast for the weekend was godawful. Heavy rain, high winds, and thunderstorms were predicted, ruining any plans we had for outdoor activities.
Dự báo thời tiết cuối tuần thật tệ. Mưa lớn, gió lớn và giông bão được dự đoán, phá hỏng mọi kế hoạch hoạt động ngoài trời của chúng tôi.
- The products I received in my order were godawful. Some were damaged, others were the wrong color or size, and none of them lived up to the company's claims.
Các sản phẩm tôi nhận được trong đơn hàng của mình thật tệ. Một số bị hư hỏng, một số khác thì sai màu hoặc sai kích cỡ, và không có sản phẩm nào đáp ứng được yêu cầu của công ty.
- The movie's script was godawful. The dialogue was cheesy and predictable, the characters were one-dimensional, and the plot was ridiculous.
Kịch bản của bộ phim thật tệ. Lời thoại sến súa và dễ đoán, các nhân vật một chiều và cốt truyện thì lố bịch.
- The traffic on the highway was godawful. Bumper-to-bumper congestion, endless construction delays, and multiple accidents made our commute take four times longer than usual.
Giao thông trên xa lộ thật tệ. Tắc nghẽn liên miên, tình trạng chậm trễ thi công và nhiều vụ tai nạn khiến thời gian đi làm của chúng tôi lâu hơn bình thường gấp bốn lần.
- The teacher's lesson plan was godawful. It was confusing, disorganized, and failed to teach us anything we didn't already know.
Giáo án của giáo viên thật tệ. Nó khó hiểu, lộn xộn và không dạy cho chúng tôi bất cứ điều gì mà chúng tôi chưa biết.