Định nghĩa của từ detestable

detestableadjective

đáng ghét

/dɪˈtestəbl//dɪˈtestəbl/

Từ "detestable" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "detestable," bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "detestabilis". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" (có nghĩa là "from" hoặc "not") và "testari" (có nghĩa là "làm chứng" hoặc "làm chứng"). Trong tiếng Latin, "detestabilis" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm chứng chống lại" hoặc "làm chứng chống lại", và được sử dụng để mô tả một cái gì đó đáng ghét hoặc ghê tởm. Nghĩa này của từ này đã được đưa vào tiếng Anh trung đại là "detestable," vẫn giữ nguyên hàm ý Phủ định của nó. Ngày nay, "detestable" được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó bị coi là ghê tởm, đáng ghét hoặc đáng ghê tởm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng ghét; đáng ghê tởm

namespace
Ví dụ:
  • The actions of the corrupt politician were detestable and demanded immediate investigation.

    Hành động của chính trị gia tham nhũng này là đáng ghê tởm và đòi hỏi phải điều tra ngay lập tức.

  • The ghastly smell of rotting waste in the street bin was detestable and made me nauseous.

    Mùi hôi thối của rác thải thối rữa trong thùng rác trên phố thật khó chịu và khiến tôi buồn nôn.

  • The thought of spiders crawling on my skin sends a shiver down my spine, and I detest them with a passion.

    Nghĩ đến cảnh những con nhện bò trên da mình khiến tôi rùng mình, và tôi cực kỳ ghét chúng.

  • The thief's behavior was detestable as he not only stole from the innocent but also caused them emotional distress.

    Hành vi của tên trộm thật đáng ghê tởm vì hắn không chỉ lấy cắp của người vô tội mà còn gây ra đau khổ cho họ.

  • The sight of blood in any form makes me detestable, and I can't bear the sight of gory scenes in movies or TV shows.

    Tôi cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy máu dưới bất kỳ hình thức nào, và tôi không thể chịu đựng được cảnh máu me trong phim ảnh hay chương trình truyền hình.

  • The cruel remarks of the school bully made the victim's life a living hell, and his behavior was detestable.

    Những lời nói tàn nhẫn của kẻ bắt nạt ở trường đã khiến cuộc sống của nạn nhân trở nên khốn khổ, và hành vi của hắn thật đáng ghê tởm.

  • The gloomy weather with its thick gray clouds and nonstop rain was detestable and made me feel dreary and listless.

    Thời tiết u ám với những đám mây xám dày đặc và mưa không ngừng thật khó chịu và khiến tôi cảm thấy buồn tẻ và chán nản.

  • The perpetrator's act of violence was detestable, and it rocked the entire community to its core.

    Hành vi bạo lực của thủ phạm thật đáng ghê tởm và làm chấn động toàn bộ cộng đồng.

  • The terrorists' actions, aimed at causing destruction and chaos, were detestable and left a trail of destruction in their wake.

    Những hành động của bọn khủng bố nhằm gây ra sự tàn phá và hỗn loạn là điều đáng ghê tởm và để lại dấu vết của sự hủy diệt.

  • The thought of drowning brought a shiver down my spine, and I detest water-based activities like swimming or scuba diving.

    Nghĩ đến chuyện chết đuối khiến tôi rùng mình, và tôi ghét các hoạt động dưới nước như bơi lội hoặc lặn biển.