Định nghĩa của từ terrible

terribleadjective

khủng khiếp, ghê sợ

/ˈtɛrɪbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "terrible" có một lịch sử hấp dẫn! Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "terrible" bắt nguồn từ tiếng Latin "terrere", có nghĩa là "làm sợ" hoặc "đe dọa". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh như "terror" và "khiến người ta khiếp sợ". Ban đầu, "terrible" có nghĩa là "fearful" hoặc "gây kinh ngạc", thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó khiến người ta tôn trọng hoặc gây sợ hãi. Theo thời gian, ý nghĩa của "terrible" đã chuyển sang bao hàm ý nghĩa sai trái hoặc gian ác. Ví dụ, một tội ác "terrible" sẽ là một tội ác ghê tởm hoặc đáng ghét. Mặc dù hàm ý ban đầu của từ này là tích cực, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó thường mang hàm ý tiêu cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp

examplea terrible death: cái chết khủng khiếp

meaning(thông tục) quá chừng, thậm tệ

examplea terrible gossip: người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

namespace

very unpleasant; making you feel very unhappy, upset or frightened

rất khó chịu; làm cho bạn cảm thấy rất không vui, khó chịu hoặc sợ hãi

Ví dụ:
  • a terrible experience

    một trải nghiệm khủng khiếp

  • What terrible news!

    Thật là một tin khủng khiếp!

  • I've just had a terrible thought.

    Tôi vừa có một ý nghĩ khủng khiếp.

  • It was a terrible thing to happen to someone so young.

    Đó là một điều khủng khiếp xảy ra với một người còn quá trẻ.

  • That’s a terrible thing to say!

    Đó là một điều khủng khiếp để nói!

  • It smells terrible in here.

    Ở đây có mùi kinh khủng.

  • It must have been terrible to witness the accident.

    Chắc hẳn việc chứng kiến ​​vụ tai nạn đó thật khủng khiếp.

Ví dụ bổ sung:
  • I thought something really terrible had happened.

    Tôi nghĩ có điều gì đó thực sự khủng khiếp đã xảy ra.

  • It must have been terrible for the survivors.

    Chắc hẳn điều đó rất khủng khiếp đối với những người sống sót.

  • Nothing very terrible happened.

    Không có gì khủng khiếp xảy ra cả.

  • He's had a terrible shock.

    Anh ấy vừa trải qua một cú sốc khủng khiếp.

  • How terrible for you!

    Thật khủng khiếp cho bạn!

causing great harm or injury; very serious

gây tổn hại hoặc thương tích lớn; rất nghiêm trọng

Ví dụ:
  • a terrible accident

    một tai nạn khủng khiếp

  • He had suffered terrible injuries.

    Anh ấy đã phải chịu những vết thương khủng khiếp.

  • I'll have to stay with her—she's in a terrible state.

    Tôi sẽ phải ở lại với cô ấy - cô ấy đang ở trong tình trạng khủng khiếp.

  • The storm was terrible and caused a lot of damage.

    Cơn bão rất khủng khiếp và gây ra nhiều thiệt hại.

unhappy or ill

không vui hoặc bị bệnh

Ví dụ:
  • I feel terrible—I think I'll go to bed.

    Tôi cảm thấy thật tồi tệ - tôi nghĩ mình sẽ đi ngủ.

  • You look terrible, you'd better sit down.

    Trông bạn tệ quá, tốt nhất bạn nên ngồi xuống.

of very bad quality; very bad

có chất lượng rất kém; rất tệ

Ví dụ:
  • a terrible meal

    một bữa ăn khủng khiếp

  • Your driving is terrible!

    Lái xe của bạn là khủng khiếp!

  • I have a terrible memory for names.

    Tôi có một trí nhớ khủng khiếp về tên.

  • Cyclists claim that most city streets are in terrible condition.

    Những người đi xe đạp cho rằng hầu hết các đường phố trong thành phố đều ở trong tình trạng tồi tệ.

used to show the great extent or degree of something bad

được sử dụng để hiển thị mức độ lớn hoặc mức độ của một cái gì đó xấu

Ví dụ:
  • a terrible mistake

    một sai lầm khủng khiếp

  • to be in terrible pain

    phải chịu nỗi đau khủng khiếp

  • The room was in a terrible mess.

    Căn phòng hỗn loạn khủng khiếp.

  • It was a terrible tragedy.

    Đó là một bi kịch khủng khiếp.

  • I had a terrible job (= it was very difficult) to persuade her to come.

    Tôi đã có một công việc khủng khiếp (= rất khó khăn) để thuyết phục cô ấy đến.

  • You’ll be in terrible trouble if you’re late again.

    Bạn sẽ gặp rắc rối khủng khiếp nếu lại đến muộn.

  • Sometimes the pain is so terrible I can't sleep.

    Đôi khi cơn đau khủng khiếp đến mức tôi không thể ngủ được.

Từ, cụm từ liên quan