tính từ ((cũng) distressful)
làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
làm lo âu, làm lo lắng
đau khổ
/dɪˈstresɪŋ//dɪˈstresɪŋ/Từ "distressing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "destresser", có nghĩa là "siết chặt, hạn chế hoặc gây đau khổ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "trói buộc, thắt chặt hoặc kéo chặt". Khái niệm "distressing" gây ra đau đớn về mặt tinh thần hoặc cảm xúc phát triển từ hành động siết chặt hoặc co thắt về mặt thể chất. Theo thời gian, từ này chuyển sang biểu thị cảm giác bị choáng ngợp hoặc gánh nặng, giống như một sự hạn chế về mặt thể chất.
tính từ ((cũng) distressful)
làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
làm lo âu, làm lo lắng
Tin tức về căn bệnh đột ngột của mẹ tôi khiến cả gia đình vô cùng đau buồn.
Chứng kiến một vụ tai nạn xe hơi đẫm máu trên đường cao tốc là một trải nghiệm đau thương khiến tôi bàng hoàng trong nhiều giờ.
Tiếng khóc của con tôi vào giữa đêm luôn khiến tôi lo lắng, mặc dù tôi biết rằng chúng chỉ đang gặp ác mộng.
Báo cáo nêu chi tiết về mức độ phá rừng ở rừng mưa Amazon khiến tôi đọc thấy buồn bã, choáng ngợp và nản lòng.
Việc phải giải quyết khối lượng công việc khổng lồ và những yêu cầu quá lớn từ khách hàng đã khiến tôi liên tục đau khổ trong những tháng gần đây.
Tận mắt chứng kiến cảnh nghèo đói và vô gia cư trong chuyến đi nước ngoài gần đây là một trải nghiệm đau buồn và khiêm nhường.
Khói thuốc lá từ điếu thuốc gần đó đặc biệt gây khó chịu cho người bạn dễ bị hen suyễn của tôi.
Giá nhà đắt đỏ và khó tiếp cận tại thành phố là một vấn đề đáng lo ngại đối với nhiều người đang cần một ngôi nhà ổn định.
Việc lắng nghe những câu chuyện về tình trạng lạm dụng và bỏ bê từ những đứa trẻ dễ bị tổn thương là một phần đáng lo ngại trong công việc của tôi với tư cách là một nhân viên xã hội, nhưng nó cũng thúc đẩy tôi phấn đấu vì sự thay đổi tích cực.
Sự bùng phát của một loại vi-rút chết người trong cộng đồng của tôi là khoảng thời gian đau buồn và đầy bất ổn, khi nhiều gia đình phải vật lộn để đối phó với tác động đến sức khỏe và sinh kế của họ.
All matches